STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4771 | Đặng Thị Bích Phương & Nguyễn Hồng Phương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658090; Thửa 12; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
4772 | Đặng Thị Bích Phương & Nguyễn Hồng Phương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658091; Thửa 13; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
4773 | Hồ Thị Thí | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658753; Thửa 27; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
4774 | Ngô Thị Ngò & Nguyễn Thanh Nhe | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658724; Thửa 10; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
4775 | Phạm Thị Tuyết & Hồ Đức Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952375; Thửa 9; tờ BĐ B1-7 | Cấp mới | 4122/GP-UBND | 06/10/2017 |
4776 | Ngô Thị Hoài & Trịnh Quang Kiên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678392; Thửa 78; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4777 | Trần Thị Mai & Huỳnh Đức Thích | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445570; Thửa 20; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4778 | Phạm Nguyễn Sao Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634683; Thửa 23; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
4779 | Đinh Thị Hương & Nguyễn Quang Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445042; Thửa 90; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4780 | Nguyễn Thị Bích & Trương Quang Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999917; Thửa 17; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |