STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4791 | Lê Thị Thu Trinh & Đỗ Chánh Trực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952095; Thửa 95; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
4792 | Bùi Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4793 | Hoàng Thị Bích & Đặng Quang Hạ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634017; Thửa 17; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
4794 | Trương Thị Thu Nguyệt & Dương Minh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634576; Thửa 54; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
4795 | Ngô Thị Bích Hồng & Hồ Huy Trung | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658772; Thửa 46; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
4796 | Phan Thị Thanh Sương | QH (3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658759; Thửa 33; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
4797 | Lê Trường Sơn | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048528; Thửa 28; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
4798 | Đặng Thị Hòa & Lê Văn Bích | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678798; Thửa 31; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4799 | Phạm Thị Thu Hồng & Đoàn Ngọc Lý Minh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445306; Thửa 124; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4800 | Trần Thị Phượng Loan & Lê Viết Sang | QH 10,5m; vỉa hè 5,0 hướng Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678826; Thửa 59; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |