STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4801 | Nguyễn Xuân Bá | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678690; Thửa 30; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4802 | Nguyễn Thị Diệu Thùy & Thái Đình Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411009; Thửa 4; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
4803 | Lê Hoàng Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952573; Thửa 15; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
4804 | Trần Thị Như Hoa & Thái Bá Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992481; Thửa 81; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
4805 | Huỳnh Đức Phú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445655; Thửa 105; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4806 | Trần Thị Thu Hoài & Chế Quang Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445661; Thửa 5; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4807 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Minh Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992452; Thửa 52; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
4808 | Nguyễn Thị Thơ & Trần Văn Thơ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952720; Thửa 20; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
4809 | Tạ Thị Hồng Vân & Đồng Phước Nhanh | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658094; Thửa 16 + 17; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
4810 | Lê Thị Thanh Hiền & Cao Đình Vân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658663; Thửa 21; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |