STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4811 | Phạm Thị Hồng Phượng & Đặng Công Thành | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658097; Thửa 19; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
4812 | Hoàng Thị Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572030; Thửa 30; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
4813 | Võ Thị Thanh Thảo & Nguyễn Mậu Hồng Lĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678381; Thửa 67; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4814 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
4815 | Trần Thị Mai Phương & Trần Văn Hiền | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445185; Thửa 3; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4816 | Bùi Thị Thu Hiền & Huỳnh Dũng Tiến | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658069; BE 658070; Thửa 27 + 28; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
4817 | Cao Thị Thu Hà & Nguyễn Ngọc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634739; Thửa 39; tờ BĐ B1-10 | Cấp mới | 4481/GP-UBND | 06/11/2017 |
4818 | Ngô Thị Tuyết Trinh & Đỗ Ngọc Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048145; Thửa 45; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
4819 | Trần Thị Ngọc Nhiên & Nguyễn Thanh Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048198; Thửa 30; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
4820 | Mai Thị Biên & Mai Thế Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634652; Thửa 58; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |