STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4831 | Lê Thị Tàu & Nguyễn Thanh Hiếu | QH (5-10,5-5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074704; Thửa 4; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
4832 | Võ Thị Thảo Châu & Nguyễn Văn Thành | QH (4-7,5-4), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952261; Thửa 26; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
4833 | Nguyễn Thị Hoài Tú & Võ Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445311; Thửa 4; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4834 | Đinh Thị Hậu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445423; Thửa 116; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4835 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Ngọc Châu | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952134; Thửa 34; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
4836 | Đặng Phước Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678036; Thửa 61; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4837 | Nguyễn Thị Minh & Đàm Ngọc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445108; Thửa 47; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4838 | Tô Thị Lộc & Hà Nhơn | QH (3,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634699; Thửa 6; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
4839 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Cấp mới | 56/GP-UBND | 08/01/2018 |
4840 | Tạ Thị Thanh Mai & Lê Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445323; Thửa 16; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |