STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4841 | Trần Thị Hằng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189910; Thửa 13; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Cấp mới | 4114/GP-UBND | 05/10/2017 |
4842 | Lê Thị Bê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074327; Thửa 27; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
4843 | Phạm Thị Liễu & Lưu Diễn Hổ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952968; Thửa 33; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
4844 | Đinh Thị Hoàng Lan & Lương Đỗ Tuấn Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952388; Thửa 22; tờ BĐ B1-7 | Cấp mới | 4445/GP-UBND | 01/11/2017 |
4845 | Nguyễn Thị Hứa & Đặng Văn Gạch | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952789; Thửa 89; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
4846 | Phan Thị Thanh Hải & Lê Hồ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411017; Thửa 12; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
4847 | Nguyễn Thị Phương Lan & Tô Đình Sử | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074528; Thửa 28; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
4848 | Chu Văn Trí | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 314455; Thửa C1-68; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
4849 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
4850 | Trần Khánh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992869; Thửa 69; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |