STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4851 | Nguyễn Thị Minh Hiền & Phan Tư Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411108; Thửa 29; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
4852 | Trần Thị Thuận & Lê Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411046; Thửa 41; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
4853 | Nguyễn Thị Sáu & Phạm Xuân Phong | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678361; BO 678362; Thửa 47 + 48; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Cấp mới | 3251/GP-UBND | 31/07/2017 |
4854 | Trần Thị Minh Nguyệt & Trần Văn Đán | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445092; Thửa 31; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4855 | Lâm Thị Ngọc Lê & Trần Văn Chức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678476; Thửa 56; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4856 | Phan Thị Cẩm & Lê Văn Sang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678302; Thửa 27; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4857 | Nguyễn Thị Hoài Thương & Nguyễn Trọng Tín | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658730; Thửa 16; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
4858 | Kiều Đức Nhân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048583; Thửa 17; tờ BĐ B1-16 | Cấp mới | 4474/GP-UBND | 03/11/2017 |
4859 | Trần Thị Sanh & Đoàn Ngọc Ân | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634520; Thửa 34; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
4860 | Trương Nữ Minh Thi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048450; Thửa 4; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |