STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4861 | Phạm Thị Vân & Phạm Khê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952068; BG 952069; Thửa 68 + 69; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
4862 | Lê Thị Thu Hà & Nguyễn Phước Thịnh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658093; Thửa 15; tờ BĐ B1-37 | Cấp mới | 3257/GP-UBND | 31/07/2017 |
4863 | Nguyễn Thị Kim Phượng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634591; Thửa 69; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
4864 | Trần Thị Kim Yến & Nguyễn Tiến Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992564; Thửa 64; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
4865 | Nguyễn Hồ Ngọc Hương & Phan Ngọc Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4866 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Quốc Huy | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634515; Thửa 29; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
4867 | Lương Minh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992519; Thửa 19; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
4868 | Đào Đoàn Liên Phương & Phạm Phú Phi Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678493; Thửa 73; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Cấp mới | 4485/GP-UBND | 06/11/2017 |
4869 | Trần Thị Hồng Vi & Trương Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445015; Thửa 30; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4870 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung & Nguyễn Tấn Chương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074560; Thửa 25; tờ BĐ B1-32 | Cấp mới | 3133/GP-UBND | 18/07/2017 |