STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4881 | Lê Thị Thanh Hương & Võ Văn Nhuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0 hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411078 & BX 411079; Thửa 73 + 74; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
4882 | Vũ Thị Tâm & Lê Văn Hiệp | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445215; Thửa 33; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4883 | Phạm Lệ Dung & Trần Minh Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678440; Thửa 20; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4884 | Phan Thị Ngọc Kim | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048469; Thửa 23; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
4885 | Trương Thị Thanh Loan & Nguyễn Thanh Dũng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658081; Thửa 3; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
4886 | Đinh Quốc Cường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658628; Thửa 5; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
4887 | Nguyễn Thị Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189555; Thửa 32; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4888 | Võ Thị Mai Thảo & Võ Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445584; Thửa 34; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4889 | Phạm Kim Hưởng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074643; Thửa 106; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
4890 | Trương Thị Ngọc Thắm & Lê Trọng Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678255; Thửa 14; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |