STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4901 | Võ Thị Dung & Mai Bá Biên Cương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411134; Thửa 56; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
4902 | Hồ Xuân Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992838; Thửa 38; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
4903 | Phạm Thị Ly Ly & Nguyễn Đức Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445341; Thửa 34; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4904 | Kiều Thị Hồng Thẩm & Võ Hữu Linh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445510; Thửa 76; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4905 | Trần Hoài Thương & Phạm Nguyễn Nam Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678323; Thửa 9; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4906 | Tạ Thị Hạnh & Đặng Văn Luyện | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992412; Thửa 12; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
4907 | Đoàn Thị Hằng & Phạm Ngọc Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678516; Thửa 6; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4908 | Hồ Thị Mai & Lê Văn Chung | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952208; Thửa 8; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
4909 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
4910 | Đoàn Thị Kim Loan & Hồ Thành Công | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074702; Thửa 2; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |