STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4921 | Dương Hà Hữu Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189866; Thửa 38; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4922 | Hoàng Thị Lê Vân & Nguyễn Phi Hà | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992934; Thửa 102; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
4923 | Phạm Minh Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445461; Thửa 27; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4924 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0)m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
4925 | Lê Thị Quỳnh Giao & Võ Tấn Hội | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445579; Thửa 29; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4926 | Võ Lê Hoàng Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445580; Thửa 30; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4927 | Đô thị Asoka Việt Nam & Công ty TNHH MTV Di sản | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952838; Thửa 3; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
4928 | Trần Thị Kiều Hương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445195; Thửa 13; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4929 | Nguyễn Thị Thuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411148; Thửa 69; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
4930 | Dương Thị Thu & Nguyễn Quang Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999639; Thửa 39; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |