STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4931 | Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
4932 | Bùi Thị Xuân Hiếu & Nguyễn Hữu Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 942770; Thửa 13; tờ BĐ B2-8 | Chờ cấp | | |
4933 | Nguyễn Thị Hòa & Đào Truyền | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658933; BE 658934; Thửa 33 + 34; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
4934 | Nguyễn Thị Kiều Oanh & Phạm Quế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189721; Thửa 1; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4935 | Nguyễn Thị Thanh Trang & Phạm Quang Tiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445028; Thửa 76; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4936 | Võ Thị Liên & Nguyễn Huy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952849; Thửa 14; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
4937 | Tôn Nữ Thị Bích Hà | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678602; Thửa 92; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4938 | Nguyễn Thị Diệu Hiền & Nguyễn Kim Thông | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678685; Thửa 25; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4939 | Nguyễn Thị Nga & Nguyễn Đình Thống | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952699; Thửa 99; tờ BĐ B1-8 | Cấp mới | 1946/GP-UBND | 21/04/2017 |
4940 | Hồ Thị Kiều Thư & Hồ Thị Thùy Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048144; Thửa 44; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |