STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4941 | Nguyễn Thị Hồng Thuyên & Phan Văn Đức | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445513; Thửa 79; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4942 | Cao Thị Hà & Nguyễn Văn Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074628; Thửa 28; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
4943 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074703; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
4944 | Hà Thị Phượng Hoàng & Trương Quang Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678487; Thửa 67; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4945 | Nguyễn Thị Thu Hương & Dương Anh Tình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952343; Thửa 43; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
4946 | Nguyễn Thị Bốn & Phan Văn Thân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658970; Thửa 12; tờ BĐ B1-28 | Cấp mới | 2791/GP-UBND | 20/06/2017 |
4947 | Bùi Đỗ Bích Vân & Vũ Xuân Phong | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601075; Thửa 9; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
4948 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Lê Thanh Sang | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048140; Thửa 40; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
4949 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
4950 | Lê Thị Thu Nga & Nguyễn Đức Tín | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445710; Thửa 54; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |