STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
521 | Huỳnh Thị Kim Cương & Nguyễn Văn Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952275; Thửa 5; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
522 | Đặng Thị Uyên Châu & Lê Chí Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074363; Thửa 28; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
523 | Trương Thị Thúy & Lê Cao Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678784; Thửa 17; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
524 | Lê Thùy Dương & Nguyễn Bá Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952928; Thửa 8; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
525 | Dương Thúy Vy & Trần Lê Minh Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579504; Thửa 4; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
526 | Vũ Thị Xuân & Hoàng Tân Dân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952922; Thửa 14; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
527 | Lê Thị Kiều Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240623; Thửa 20; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
528 | Nguyễn Thị Thanh Nga & Lê Như Nhàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999910; Thửa 10; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
529 | Trương Thị Mười & Bạch Vân Thiệu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445538; Thửa 104; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
530 | Võ Nữ Mai Trâm & Hồ Phước Nghĩa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312685; Thửa 135; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |