STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
81 | Dương Thế Trọng Hiếu | QH 5,0m; vỉa hè 2,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | V 891387; Thửa 180; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
82 | Lê Văn Hoàn - Nguyễn Thị Ngọc Tâm | Kiệt bê tông 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012040; Thửa 151; tờ BĐ 19 | Chờ cấp | | |
83 | Trần Đình Long - Phạm Thị Kim Yến | Kiệt đất 2.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 258944; Thửa 854; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
84 | Hộ bà Ngô Thị Nữ | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ 2637/QSDĐ/1176/QĐ-UB; Thửa 227; tờ BĐ 14 | Chờ cấp | | |
85 | Trần Thị Minh Lan | Kiệt đất 2.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271664; Thửa 855; tờ BĐ 4 | Chờ cấp | | |
86 | Võ Văn Triều | Kiệt bê tông 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282482; Thửa 1182; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
87 | Nguyễn Tấn Lộc | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669271; Thửa 1679; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
88 | Nguyễn Văn Dũng - Lê Hữu Thị Hoàng Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 131006 & AI 679214; Thửa 33&34; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
89 | Trương Thị Thanh Vân | QH (10.5-7.5-4,5), Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240142; Thửa 22; tờ BĐ C1 | Chờ cấp | | |
90 | Đỗ Văn Phước - Phùng Thị Nga | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 607858; Thửa 26-C2; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |