STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
261 | Huỳnh Văn Trước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174489; Thửa 49; tờ BĐ 153 | Chờ cấp | | |
262 | Nguyễn Đình Chi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00678; Thửa 08-B1.10; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
263 | Đào Thị Thanh Tâm & Nguyễn Đức Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065547; Thửa 152; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
264 | Võ Thị Xí & Phạm Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678482; Thửa 129; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
265 | Trần Thị Út & Châu Quang Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992880; Thửa 80; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
266 | Vũ Hoàng Ngân & Đặng Quang Huy | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658767; Thửa 41; tờ BĐ B1-4 | Cấp mới | 383/GPXD | 08/02/2018 |
267 | Lê Đức Đạt | BTXM, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 05397QSDĐ/7313/QĐ-UB; Thửa 411; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
268 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068397; Thửa 54; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
269 | Phan Thị Kim Luân & Lê Ôn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445588; Thửa 159; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
270 | Phạm Thị Hương & Nguyễn Xuân Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CM 773450; Thửa 178; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
271 | CÔNG TY CỔ PHẦN GTRADING | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634315; BE 634314; Thửa 33 + 35; tờ BĐ 57 | Chờ cấp | | |
272 | Võ Thị Ngọc Hoa & Trần Ngọc Linh | Thành Thái & Trần Văn Đang, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155734; Thửa 226; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
273 | Lê Thị Tuyết & Phan Văn Phúc | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143631; Thửa F11-1; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
274 | Lê Thu Hương & Trần Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669187; Thửa 14; tờ BĐ B2.18 | Chờ cấp | | |
275 | Nguyễn Thị Kim Phương & Phan Anh Quân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878519; Thửa 36; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
276 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trương Quốc Cường | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445600; Thửa 50; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
277 | Lâm Thị Mẹo & Nguyễn Đâu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658062; Thửa 20; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
278 | Ngô Thị Bích Ngọc & Nguyễn Thanh Tú | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678492; Thửa 181; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
279 | Ngô Duy Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H04032; Thửa 495-C7; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
280 | Võ Đặng Diệu Huyền & Đoàn Xuân Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658087; Thửa 9; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |