STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
341 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074411; Thửa 11; tờ BĐ B1-29 | Cấp mới | 1072 | 19/03/2018 |
342 | Huỳnh Thị Xuân Thùy & Vĩ Quốc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074476; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Cấp mới | 1071 | 19/03/2018 |
343 | Đỗ Thị Kim Ly & Trịnh Văn Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992950; Thửa 118; tờ BĐ B1-23 | Cấp mới | 1068 | 19/03/2018 |
344 | Tống Thị Thúy Thanh & Nguyễn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940946; BG 940947; Thửa 103 + 104; tờ BĐ B1-2 | Cấp mới | 1069 | 19/03/2018 |
345 | Trần Thị Mỹ Linh & Lâm Minh Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741135; Thửa 341; tờ BĐ 33 | Cấp mới | 876 | 13/03/2018 |
346 | Nguyễn Thị Kiều Nhung & Nguyễn Duy Khải | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074331; Thửa 211; tờ BĐ 89 | Cấp mới | 818/GPXD | 13/03/2018 |
347 | Lê Phạm Trúc Ly & Nguyễn Trọng Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411098; Thửa 142; tờ BĐ 90 | Cấp mới | 833/gpxd | 13/03/2018 |
348 | Võ Thị Thùy & Phan Văn Xô | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678268; Thửa 27; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Cấp mới | 807/GPXD | 13/03/2018 |
349 | Trần Thị Minh Thủy & Trương Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678996; Thửa 11; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Cấp mới | 812/GPXD | 13/03/2018 |
350 | Phan Thị Dung & Phạm Thành Long | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678350; Thửa 36; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Cấp mới | 825/GPXD | 13/03/2018 |
351 | Bùi Thị Cẩm Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952336; Thửa 36; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
352 | Lê Thị Thu Thủy & Phạm Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189898; Thửa 1; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
353 | Trần Thị Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952079; Thửa 175; tờ BĐ 87 | Cấp mới | 195/GPXD | 23/01/2018 |
354 | Nguyễn Thị Thu Nga & Trần Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678737; Thửa 77; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
355 | Võ Thị Lê & Phạm Văn Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999618; Thửa 18; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
356 | Vũ Thị Thúy Hà | Kiệt BTXM 2,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233539; Thửa 103 (899); tờ BĐ 26 (7) | Chờ cấp | | |
357 | Đặng Thị Xuân Thu & Võ Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678364; Thửa 50; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
358 | Trần Hoài Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952287; Thửa 17; tờ BĐ B1-5 | Cấp mới | 642/GPXD | 02/03/2018 |
359 | Trần Thị Lệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952152; Thửa 212; tờ BĐ 87 | Cấp mới | 551/GPXD | 28/02/2018 |
360 | Trần Hải Hà & Trần Bá Hào | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952538; Thửa 107; tờ BĐ B1-8 | Cấp mới | 552/GPXD | 28/02/2018 |