STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
141 | Đặng Xuân Bình - Lê Thị Kín | QH 7,5m; vỉa hè 10,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456248; Thửa 98-B2.3; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
142 | Nguyễn Minh Đức - Đinh Thị Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271793 & BH 271028; Thửa 549 & 148; tờ BĐ B2-10 & 7 | Chờ cấp | | |
143 | Trần Văn Dũng - Nguyễn Thị Bích Hoa | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787677; Thửa 635; tờ BĐ 14 | Cấp mới | 1011 | 16/03/2018 |
144 | Vương Bá Long - Nguyễn Thị Thu Hà | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312128; Thửa C1-7; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
145 | Nguyễn Công Thọ - Tôn Nữ Thị Vy | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179083; Thửa 704; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
146 | Phạm Xuân Bá | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179827; Thửa 803; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
147 | Nguyễn Thị Thi | Đường Cầu Đỏ - Túy Loan - 7.5m, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ 00060 QSDĐ/1119QĐ-UB; Thửa 170; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
148 | Nguyễn Ngọc Vinh - Phạm Thị Ngà | đường bê tông 5.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 786819; Thửa 307; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
149 | Hồng Thị Trinh | Đường Nguyễn Nhàn - 7.5m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ 7496 QSDĐ/8988/QĐ-UB; Thửa 524; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
150 | Lê Văn Hòe - Phan Thị Bích Thuận | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240889; Thửa 512; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
151 | Hộ ông Lê Thái Bình | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | W 618072; Thửa 282; tờ BĐ 24 | Chờ cấp | | |
152 | Hoàn Toán - Trịnh Thị Mỹ Hoa | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747463; Thửa 445; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
153 | Hộ ông Phạm Ngọc Ánh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 160295; Thửa 258; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
154 | Nguyễn Xuân Hùng - Nguyễn Thị Thoa | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 068429; Thửa 284; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
155 | Hộ ông Võ Trùng Sơn | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 953027; Thửa 51; tờ BĐ 6 | Chờ cấp | | |
156 | Trần Thị Long | Đàm Văn Lễ - 10.5m; vỉa hè 5.0m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174701; Thửa 49-B2.1; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
157 | Phạm Thị Thúy | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155934; Thửa 679; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
158 | Nguyễn Duy Thanh Linh - Trần Thị Tuyết Sương | Kiệt đất, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412741; Thửa 448; tờ BĐ 24 | Cấp mới | 1122 | 20/03/2018 |
159 | Bùi Sỹ Loan - Đặng Thị Nga | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654929; Thửa 586; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 631/GPXD | 02/03/2018 |
160 | Trần Văn Hoàn - Lữ Thị Thu Hà | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179871; Thửa 527; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 632/GPXD | 02/03/2018 |