STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3031 | Nguyễn Thị Loan Nhi & Đinh Giang Cường | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271742; Thửa F5-47; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3032 | Trương Đình Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189854; Thửa 26; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3033 | Công Thị Mỹ Thủy & Trang Việt Cường | QH (5,0-10,5-5,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp GCN QSDĐ số H07335; Thửa 999-E4; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
3034 | Nguyễn Ngọc Dung & Nguyễn Đình Trung | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 012399; Thửa 27B1-21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3035 | Phạm Thị Thơm & Dương Phú Trình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 025501; Thửa 23-B02; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3036 | Trịnh Thị Ngọc Yến & Nguyễn Thanh Lập | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445351; BT 999369; BT 999370; Thửa 44 + 45 + 46; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3037 | Nguyễn Thị Chữ & Lê Văn Bút | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120751; Thửa 56; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
3038 | Phạm Thị Nga & Trần Xuân Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678267; Thửa 26; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3039 | Nguyễn Thị Hoàng Thi & Trần Đình Cường | QH 7,5m + vỉa hè, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601523; Thửa 23; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
3040 | Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05496; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3041 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Văn Hảo | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603821; Thửa 02-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3042 | Phạm Thị Thu Hồng & Nguyễn Đức Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445467; Thửa 33; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3043 | Nguyễn Thị Kim Chi & Nguyễn Quốc Vương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678747; Thửa 87; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3044 | Huỳnh Thị Thanh Thủy & Trương Thế Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445692; Thửa 36; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3045 | Trần Thị Huệ Trang & Nguyễn Khánh Toàn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634166; Thửa 66; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
3046 | Võ Thị Mão & Đậu Xuân Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829429; Thửa 29; tờ BĐ B1-67 | Cấp mới | 3614/GP-UBND | 29/08/2017 |
3047 | Trần Thị Minh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547177; Thửa 64; tờ BĐ 92 | Cấp mới | 329/GPXD | 02/02/2018 |
3048 | Lương Thị Tâm & Phạm Thành Toại | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900662; Thửa 184; tờ BĐ 39 | Cấp mới | 325/GPXD | 02/02/2018 |
3049 | Nguyễn Minh Huệ & Trần Phước Trung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952924; Thửa 262; tờ BĐ 114 | Chờ cấp | | |
3050 | Nguyễn Thị Bích Thảo & Nguyễn Đình Mỹ | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486639; Thửa 50; tờ BĐ B1-107 | Cấp mới | 324/GPXD | 02/02/2018 |
3051 | Nguyễn Thị Huyền Ngân & Trần Anh Dũng | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900644; Thửa 53; tờ BĐ 39 | Cấp mới | 328/GPXD | 02/02/2018 |
3052 | Nguyễn Thị Thu Thủy & Ngô Văn Duy | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 748043; Thửa 240; tờ BĐ 54 | Cấp mới | 283/GPXD | 30/01/2018 |
3053 | Nguyễn Thị Phương Thảo & Lê Cao Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 547372; Thửa 96; tờ BĐ 102 | Cấp mới | 284/GPXD | 30/01/2018 |
3054 | Nguyễn Viết Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678477; Thửa 57; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
3055 | Lê Thị Đỉu & Trần Anh Hùng | Bùi Kỷ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876160; Thửa 4; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
3056 | Đặng Ngọc Bảo Uyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411609; Thửa 184; tờ BĐ 76 | Cấp mới | 236/GPXD | 26/01/2018 |
3057 | Lương Kim Thịnh & Lê Ngọc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486541; Thửa 6; tờ BĐ B1-106 | Cấp mới | 247/GPXD | 29/01/2018 |
3058 | Lại Thị Thu Hương & Trần Văn Phước | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179165; Thửa 113; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
3059 | Võ Thị Năng & Nguyễn Dõi | Đô Đốc Lân, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449552; CA 449553; Thửa 613 + 614; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
3060 | Trần Vũ Thùy Trâm & Huỳnh Văn Hoàng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174973; Thửa 124; tờ BĐ 134 | Chờ cấp | | |