Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3061 Ngô Thị Xuân Phương Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BY 814238; Thửa 37; tờ BĐ 184 Cấp mới 73/GPXD 10/01/2018
3062 Nguyễn Văn Huy QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 646165; Thửa 80; tờ BĐ 52 Cấp mới 1574/GP-UBND 05/04/2017
3063 Trần Lê Thanh Huyền & Võ Thanh Hải QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 878828; Thửa 174; tờ BĐ 79 Cấp mới 77/GPXD 10/01/2018
3064 Nguyễn Thị Ngữ & Trương Quang Sáu QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BX 411445; Thửa 41; tờ BĐ 76 Cấp mới 75/GPXD 10/01/2018
3065 Thái Thanh Cường QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 952775; Thửa 35; tờ BĐ 125 Chờ cấp
3066 Võ Thị Minh Quý & Huỳnh Đức Thành QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 878655; Thửa 33; tờ BĐ 68 Cấp mới 76/GPXD 10/01/2018
3067 Nguyễn Thị Thạch & Vũ Công Bộ QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BT 999672; Thửa 72; tờ BĐ B1-17 Cấp mới 1434/GP-UBND 30/03/2017
3068 Nguyễn Thị Tuyết Lan & Đặng Xuân Lũy QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CA 486514; Thửa 37; tờ BĐ B1-99 Cấp mới 4057/GP-UBND 02/10/2017
3069 Nguyễn Thị Phượng & Trương Vĩnh Phát QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BR 779825; Thửa 14; tờ BĐ B2.14 Cấp mới 71/CPXD 10/01/2018
3070 Nguyễn Thị Xuân Hòa & Nguyễn Văn Hậu Văn Tiến Dũng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 871108; Thửa 66; tờ BĐ B2.40 Cấp mới 36/GPXD 08/01/2018
3071 Nguyễn Thị Xuân Hòa & Nguyễn Văn Hậu Văn Tiến Dũng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 871109; Thửa 65; tờ BĐ B2.40 Chờ cấp
3072 Trần Xuân Hoàng QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 680469; Thửa 21; tờ BĐ 102 Chờ cấp
3073 Phan Thị Thanh Xuân & Lương Châu Hiệu QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 126268; Thửa 55; tờ BĐ B2.23 Cấp mới 46/GPXD 08/01/2018
3074 Trương Nữ Minh Thi QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 187014; Thửa 158; tờ BĐ 29 Cấp mới 34/GPXD 06/01/2018
3075 Đỗ Thị Là & Mai Văn Ngự QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BH 174016; Thửa 67; tờ BĐ 203 Chờ cấp
3076 Dương Vũ Thùy Anh & Lê Văn Truyền QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 646035; Thửa 56; tờ BĐ 40 Chờ cấp
3077 Nguyễn Thị Nguyên & Phạm Mai Hồng QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CA 443683; Thửa 70; tờ BĐ 50 Cấp mới 39/GPXD 08/01/2018
3078 Huỳnh Nguyễn Thảo Nhi QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CA 547353; Thửa 23; tờ BĐ B1-104 Cấp mới 51/GPXD 08/01/2018
3079 Nguyễn Thanh Phong QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 433879; Thửa 178; tờ BĐ 75 Cấp mới 3494/GP-UBND 18/08/2017
3080 Võ Thị Thanh Hạnh & Ngô Văn Vân QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 126436; Thửa 40; tờ BĐ B2.8 Cấp mới 43/GPXD 08/01/2018
3081 Tôn Long Tuấn QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CA 443770; Thửa 133; tờ BĐ 50 Cấp mới 48/GPXD 08/01/2018
3082 Tôn Long Thiện QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678613; Thửa 219; tờ BĐ 62 Chờ cấp
3083 Võ Thị Phương Thủy & Hoàng Trung Nam QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 305111; Thửa 621; tờ BĐ 00 Cấp mới 43/GPXD 08/01/2018
3084 Hồ Thị Hạnh & Nguyễn Thanh Tuấn Đô Đốc Lân, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CE 722550; Thửa 173; tờ BĐ 197 Cấp mới 41/GPXD 08/01/2018
3085 Nguyễn Thị Tho & Phùng Đức Tuấn Hà Duy Phiên, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 823970; Thửa D-13B; tờ BĐ 00 Cấp mới 41/GPXD 08/01/2018
3086 Trương Thị Hoài Dương & Nguyễn Hữu Thiện QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Bắc Đông Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 622954; Thửa 226; tờ BĐ 91 Cấp mới 40/GPXD 08/01/2018
3087 Đỗ Thị Minh Trang & Lê Thanh Hùng QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CE 729243; Thửa 137; tờ BĐ 25 Cấp mới 35?GPXD 06/01/2018
3088 Nguyễn Thị Thu Liên & Lê Tự Lầu QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 942372; Thửa 105; tờ BĐ 51 Cấp mới 22/GPXD 04/01/2018
3089 Ngô Thị Bích & Trần Văn Hiền QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 048704; Thửa 32; tờ BĐ B2.27 Chờ cấp
3090 Nguyễn Thị Thúy Nga & Nguyễn Minh Tiến Huỳnh Xuân Nhị & Tế Hanh, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 387696; Thửa 173; tờ BĐ 182 Chờ cấp