STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3091 | Nguyễn Thị Thu Hà | Cẩm Nam 7, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114140; Thửa 49; tờ BĐ 130 | Cấp mới | 3341/GP-UBND | 08/08/2017 |
3092 | Nguyễn Thị Huế | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486202; Thửa 126; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4976/GP-UBND | 28/12/2017 |
3093 | Nguyễn Hoàng Như Ý & Bùi Tấn Anh Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486103; CA 486104; Thửa 15 + 19; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4979/GP-UBND | 28/12/2017 |
3094 | Mai Thị Túy Hội | Trịnh Khả, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203744; Thửa 12; tờ BĐ 119 | Cấp mới | 4957/GP-UBND | 26/12/2017 |
3095 | Phạm Thanh Thanh | Kiều Phụng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 743765; Thửa 138; tờ BĐ 198 | Cấp mới | 4903/GP-UBND | 21/12/2017 |
3096 | Trương Ngọc Tân | Nguyễn Kim, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 743023; Thửa 252; tờ BĐ 162 | Cấp mới | 4894/GP-UBND | 20/12/2017 |
3097 | Phan Thị Thu Thủy & Trần Ức Tài | Đinh Văn Chấp, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114035; Thửa 119; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
3098 | Tạ Thị Hồng Hạnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443163; Thửa 63; tờ BĐ B1-92 | Cấp mới | 2985/GP-UBND | 07/07/2017 |
3099 | Nguyễn Thị Hồng & Nguyễn Văn Xuyền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 803186; Thửa 32A; tờ BĐ D1 | Cấp mới | 4890/GP-UBND | 20/12/2017 |
3100 | Nguyễn Quỳnh Châu & Mai Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636208; Thửa 96; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 3977/GP-UBND | 26/09/2017 |
3101 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | Nguyễn Dữ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620753; Thửa 73-D1 + 75-D1; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4535/GP-UBND | 08/11/2017 |
3102 | Nguyễn Xuân Hà Giang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678758; Thửa 68; tờ BĐ 75 | Cấp mới | 4849/GP-UBND | 15/12/2017 |
3103 | Quách Quân Y | Hoàng Sâm & Ngô Mây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 680643; Thửa 178; tờ BĐ 118 | Cấp mới | 1457/GP-UBND | 31/03/2017 |
3104 | Dương Thị Thúy Hằng & Đặng Trung Tín | Văn Tiến Dũng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 552251; Thửa 116; tờ BĐ 191 | Chờ cấp | | |
3105 | Đỗ Thị Tịnh & Phạm Phú Thọ | Lư Giang, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912674; Thửa 738; tờ BĐ B2.15 | Cấp mới | 4845/GP-UBND | 15/12/2017 |
3106 | Huỳnh Thị Hoa & Trần Thanh Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 187431; Thửa 129; tờ BĐ 65 | Cấp mới | 4844/GP-UBND | 15/12/2017 |
3107 | Hoàng Thị Ngọc Anh & Phạm Đức Tài | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486651; Thửa 261; tờ BĐ 90 | Cấp mới | 2327/GP-UBND | 16/05/2017 |
3108 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga & Nguyễn Đức Long | QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878482; Thửa 72; tờ BĐ 33 | Cấp mới | 4842/GP-UBND | 14/12/2017 |
3109 | Lưu Nguyễn Vạn Hiếu & Võ Tấn Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074459; BI 074460; Thửa 117 + 113; tờ BĐ 89 | Cấp mới | 4841/GP-UBND | 14/12/2017 |
3110 | Phan Thị Quỳnh Châu & Lê Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 878813; Thửa 159; tờ BĐ 79 | Cấp mới | 4839/GP-UBND | 14/12/2017 |
3111 | Kiều Thị Mười & Hồ Chinh (Hồ Văn Chinh) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303183; Thửa 01; tờ BĐ C16 | Cấp mới | 2116/GP-UBND | 04/05/2017 |
3112 | Phạm Thị Quỳnh Phương & Hồ Đắc Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 126596; Thửa 630 + 631; tờ BĐ B2.28 | Cấp mới | 3790/GP-UBND | 14/09/2017 |
3113 | Phạm Thị Cẩm & Nguyễn Hữu Nhơn | Liêm Lạc 10, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 291987; Thửa 78; tờ BĐ 225 | Chờ cấp | | |
3114 | Võ Thị Thanh & Trương Quang | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271906; Thửa 62; tờ BĐ 132 | Cấp mới | 4827/GP-UBND | 12/12/2017 |
3115 | Bùi Thị Thanh Xuân & Nguyễn Hữu Thọ | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 611058; Thửa 309; tờ BĐ 52 | Cấp mới | 4825/GP-UBND | 12/12/2017 |
3116 | Đào Thị Phương & Vũ Nam Phan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486490; Thửa 13; tờ BĐ B1-99 | Cấp mới | 4634/GP-UBND | 22/11/2017 |
3117 | Tôn Nữ Thị Diệu Huyền & Nguyễn Hữu Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486553; Thửa 259; tờ BĐ 91 | Chờ cấp | | |
3118 | Trần Thị Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 748246; Thửa 120; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 4624/GP-UBND | 21/11/2017 |
3119 | Nguyễn Thị Hồng Việt & Lương Anh Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 486085; Thửa 37; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4431/GP-UBND | 01/11/2017 |
3120 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Đinh Ngọc Thương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678687; Thửa 152; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |