STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3121 | Trần Đình Anh | Kiệt BTXM, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388946; Thửa 89; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
3122 | Phan Thị Thanh Thúy & Đặng Ngọc Hồng Khánh | Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912891; Thửa 194; tờ BĐ 192 | Cấp mới | 4415/GP-UBND | 27/10/2017 |
3123 | Đặng Thị Lệ Quỳnh & Đoàn Văn Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 829208; Thửa 65; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
3124 | Phạm Thị Hồng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619377; Thửa 991; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4257/GP-UBND | 16/10/2017 |
3125 | Nguyễn Thị Thảo & Nguyễn Văn Dũng | Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 774721; Thửa 201; tờ BĐ 199 | Cấp mới | 4291/GP-UBND | 19/10/2017 |
3126 | Nguyễn Phương Thảo & Lê Văn Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 305250; Thửa 55; tờ BĐ 161 | Cấp mới | 4223/GP-UBND | 13/10/2017 |
3127 | Phan Thị Hồng & Hồ Văn Ban | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303124; Thửa 265; tờ BĐ 163 | Cấp mới | 4162/GP-UBND | 10/10/2017 |
3128 | Nguyễn Thị Yến & Hồ Văn Tần | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303133; Thửa 266; tờ BĐ 163 | Cấp mới | 4182/GP-UBND | 11/10/2017 |
3129 | Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Đình Phấn | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 779670; Thửa 20; tờ BĐ B2.12 | Cấp mới | 4115/GP-UBND | 05/10/2017 |
3130 | Đặng Thị Kim Hoa & Nguyễn Thanh Hải | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 609499; Thửa 143; tờ BĐ 154 | Chờ cấp | | |
3131 | Nguyễn Thị Loan & Nguyễn Lê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 821293; Thửa 289; tờ BĐ 134 | Cấp mới | 4092/GP-UBND | 04/10/2017 |
3132 | Nguyễn Quốc Tấn Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233699; Thửa 242; tờ BĐ 133 | Cấp mới | 4076/GP-UBND | 04/10/2017 |
3133 | Nguyễn Thị Thương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312198; Thửa 11; tờ BĐ B2.41 | Cấp mới | 687/GP-UBND | 04/03/2017 |
3134 | Nguyễn Thị Hung & Hồ Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 646134; Thửa 48; tờ BĐ 52 | Cấp mới | 4002/GP-UBND | 28/09/2017 |
3135 | Phan Thị Lý & Phan Văn Cường | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387554; Thửa 329; tờ BĐ 63 | Cấp mới | 3950/GP-UBND | 25/09/2017 |
3136 | Trần Thị Đông | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900228; Thửa 366; tờ BĐ 79 | Cấp mới | 3931/GP-UBND | 22/09/2017 |
3137 | Nguyễn Thị Kim Dung & Trần Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999610; Thửa 162; tờ BĐ 101 | Cấp mới | 4049/GP-UBND | 02/10/2017 |
3138 | Nguyễn Thị Kim Loan & Lê Đức Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 445402; Thửa 10; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
3139 | Hồ Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Văn Quý | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 619072; Thửa 78; tờ BĐ 199 | Cấp mới | 3934/GP-UBND | 22/09/2017 |
3140 | Nguyễn Thị Kim Trọng & Lê Thế Hào | QH 5,5m; vỉa hè 7,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449664; CA 449646; Thửa 82 + 83; tờ BĐ B3.8 | Cấp mới | 3822/GP-UBND | 15/09/2017 |
3141 | Võ Thị Thu Nở & Dương Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 917593; Thửa 223; tờ BĐ 88 | Cấp mới | 3824/GP-UBND | 15/09/2017 |
3142 | Phạm Thị Hoàng Oanh & Nguyễn Trung Vinh | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC900602; Thửa 179, 180, 181; tờ BĐ 52 | Cấp mới | 821/GPXD | 13/03/2018 |
3143 | Trương Thị Hường | QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 900341; Thửa 304; tờ BĐ 91 | Cấp mới | 4430/GP-UBND | 01/11/2017 |
3144 | Thái Văn Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443707; Thửa 38; tờ BĐ B1-90 | Cấp mới | 3723/GP-UBND | 08/09/2017 |
3145 | Trần Thị Thảo Hương & Trần Phương Thanh | Hoàng Thị Ái, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699963; Thửa 192; tờ BĐ 144 | Cấp mới | 3591/GP-UBND | 28/08/2017 |
3146 | Nguyễn Thị Bé Hà & Trần Ngọc Tứ | Lê Thiết Hùng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 968433; Thửa 102; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
3147 | Đặng Thị Cẩm Hà & Đào Quang Nhật | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445413; BQ 445414; Thửa 321 + 324; tờ BĐ 101 | Cấp mới | 3472/GP-UBND | 18/08/2017 |
3148 | Võ Thị Phỷ & Trần Hữu Lê | Ngô Mây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823580; Thửa 1A; tờ BĐ D1 | Chờ cấp | | |
3149 | Đỗ Thị Thi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436497; Thửa 23; tờ BĐ 211 | Cấp mới | 3550/GP-UBND | 23/08/2017 |
3150 | Phạm Phú Công | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BV 370495; Thửa 349; tờ BĐ B2.11 | Cấp mới | 3241/GP-UBND | 28/07/2017 |