Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3181 Trương Thị Triều Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BC 155046; Thửa 307; tờ BĐ 15 Cấp mới 314/GPXD 01/02/2018
3182 Lê Sỹ Y - Võ Thị Vĩnh QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng H06759; Thửa 08-C15.2; tờ BĐ KT04 Cấp mới 290/GPXD 31/01/2018
3183 Trần Công Tấn - Phạm Thị Bích Trâm QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 871002; Thửa 42; tờ BĐ B2.17 Cấp mới 287/GPXD 30/01/2018
3184 Đặng Văn Phước Quý - Dũ Thị Tâm Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AC 184209; Thửa 9; tờ BĐ 55 Cấp mới 285/GPXD 30/01/2018
3185 Trần Đăng Khoa - Trần Thị Mỹ Lệ Nguyễn ĐÌnh Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 114133; Thửa 170; tờ BĐ 25 Cấp mới 288/GPXD 30/01/2018
3186 Nguyễn Văn Tiến - Phạm Thanh Huê Đoàn Hữu Trưng - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng H 00065 & H 01875; Thửa 162&167; tờ BĐ 20 Cấp mới 286/GPXD 30/01/2018
3187 Nguyễn Thị Hằng Nga QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BX 284164; Thửa 299; tờ BĐ 38 Cấp mới 4/GP-UBND 03/01/2018
3188 Nguyễn Văn Lạc - Trần Thị Liên Lê Thạch - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 622896; Thửa 92; tờ BĐ 30 Cấp mới 262/GPXD 29/01/2018
3189 Đặng Ngọc Thắng - Trần Nguyễn Khánh Triều Nhơn Hòa Phước 1 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BT 912408; Thửa 05; tờ BĐ C9 Cấp mới 265/GPXD 30/01/2018
3190 Trần Mộng Chân - Phan Thị Cải Cao Sơn Pháo - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 282332; Thửa 221; tờ BĐ 4 Chờ cấp
3191 Nguyễn Anh Đức Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 654472; Thửa 1765; tờ BĐ 11 Cấp mới 116/GP-UBND 15/01/2018
3192 Hộ ông Nguyễn Viết Tuấn Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng I 931724; Thửa 171; tờ BĐ 16 Cấp mới 114/GP-UBND 15/01/2018
3193 Hồ Minh Huy QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 291674; Thửa 115; tờ BĐ 79 Cấp mới 211/GP-UBND 25/01/2018
3194 Huỳnh Kim Sơn - Đào Thị An Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 387742; Thửa 195; tờ BĐ 13 Cấp mới 263/GPXD 30/01/2018
3195 Mai Thị Lệ Hoa Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 433803; Thửa 119; tờ BĐ 13 Cấp mới 1/GP-UBND 03/01/2018
3196 Lê văn Tịnh Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CA 504921; Thửa 1734; tờ BĐ 6 Cấp mới 242A/GPXD 26/01/2018
3197 Thái Quang Nam - Nguyễn Thị Bích Hằng Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CĐ 821509; Thửa 116; tờ BĐ 19 Chờ cấp
3198 Nguyễn Ngọc Quý - Nguyễn Thị Kim Quyên Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CE 613654; Thửa 1671; tờ BĐ 11 Cấp mới 218/GPXD 25/01/2018
3199 Tạ Văn Sơn - Lê Thị Hồng Ánh QH 7,5m; vỉa hè 4,5 và QH 5,5m; vỉa hè 3.0m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AM 482964; Thửa 96; tờ BĐ 20 Cấp mới 217/GPXD 25/01/2018
3200 Trần Thị Thu Thảo Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 376517; Thửa 728; tờ BĐ 9 Cấp mới 1/GP-UBND 03/01/2018
3201 Trịnh Hà Công Quang - Nguyễn Thị Ngọc Mai Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 680772; Thửa 317; tờ BĐ 18 Cấp mới 205/GPXD 24/01/2018
3202 Dương Ngọc Hùng - Tô Thị Hồng Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CM 781588; Thửa 201; tờ BĐ 23 Cấp mới 211/GPXD 25/01/2018
3203 Nguyễn Đức Thi - Ngô Thị Thanh Vân Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 387342; Thửa 41; tờ BĐ 28 Chờ cấp
3204 Nguyễn Đăng Tư Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 433230; Thửa 406; tờ BĐ 23 Cấp mới 86/GP-UBND 11/01/2018
3205 Huỳnh Đức Phương - Phan Thị Vân Võ Quảng - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 699295; Thửa 175; tờ BĐ 134 Cấp mới 187/GPXD 23/01/2018
3206 Đinh Văn Hậu QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CA 486150; Thửa 45; tờ BĐ 91 Cấp mới 4704/GP-UBND 29/11/2017
3207 Võ Thị Thái Tỉnh QH 7.5m; vỉa hè 4.0m và QH 5.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BH 174439 & BH 174461; Thửa 105&110; tờ BĐ 164 Cấp mới 4612/GP-UBND 20/11/2017
3208 Đỗ Tấn Dương Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AD 304224; Thửa 734; tờ BĐ 16 Cấp mới 6/GP-UBND 03/01/2018
3209 Nguyễn Thị Mai QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AD 304108; Thửa 183; tờ BĐ 10 Cấp mới 139/GP-UBND 21/01/2017
3210 Hề Thị Bê Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BĐ 654111; Thửa 268; tờ BĐ 50 Chờ cấp