Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3211 Lê Hồng Quân - Đặng Thị Bích Hà Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BH 271598; Thửa 857; tờ BĐ 11 Cấp mới 162/GPXD 19/01/2018
3212 Hộ ông Lê Dũng Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng K 203571; Thửa 125; tờ BĐ 40 Cấp mới 161/GPXD 19/01/2018
3213 Thái Thu Hà Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 433587; Thửa 322; tờ BĐ 44 Cấp mới 160/GPXD 19/01/2018
3214 Lê Văn Danh - Nguyễn Thị Thùy Tân QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng ; Thửa 10; tờ BĐ 52 Chờ cấp
3215 Hoàng Đức Yên - Võ Thị Liên Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AM 931505; Thửa 994; tờ BĐ 11 Cấp mới 163/GPXD 19/01/2018
3216 Lê Thị Tuyết Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CE 678125; Thửa 2068; tờ BĐ 10 Cấp mới 143/GPXD 18/01/2018
3217 Nguyễn Thị Lan Nguyễn ĐÌnh Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng 24/TB-CNTTPTQĐ; Thửa 07; tờ BĐ C14 Cấp mới 144/GPXD 18/01/2018
3218 Dương Bích Hạ - Võ Thị Ngọc Loan Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng K 160016; Thửa 215; tờ BĐ 39 Cấp mới 145/GPXD 18/01/2018
3219 Lê Thị Kiều Kiệt 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AĐ 166699; Thửa 1613; tờ BĐ 7 Cấp mới 147/GPXD 18/01/2018
3220 Đoàn Thị Minh Trang Kiệt 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BX284122; Thửa 472; tờ BĐ 2 Cấp mới 146/GPXD 18/01/2018
3221 Lê Thị Tâm QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BV 370475; Thửa 17; tờ BĐ B2.4 Cấp mới 142/GPXD 17/01/2018
3222 Nguyễn Phước Anh - Nguyễn Thị Ý Nhi QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BA 456057; Thửa 71; tờ BĐ 68 Chờ cấp
3223 Nguyễn Thị Loan Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 291487; Thửa 44; tờ BĐ 133 Chờ cấp
3224 Thái Thị Lợi Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 622761; Thửa 406; tờ BĐ 48 Chờ cấp
3225 Thái Thị Lợi Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 622760; Thửa 405; tờ BĐ 48 Chờ cấp
3226 Hộ ông Lê Cảnh Bụi Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng I 953526; Thửa 177; tờ BĐ 11 Chờ cấp
3227 Nguyễn Tảo Kiệt, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 291727; Thửa 152; tờ BĐ 28 Chờ cấp
3228 Nguyễn Xuân Hào - Huỳnh Thị Hòa Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 622528; Thửa 335; tờ BĐ 23 Chờ cấp
3229 Nguyễn Văn Minh Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 048880; Thửa 327; tờ BĐ 11 Chờ cấp
3230 Phan Minh Hùng Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CE 678577; Thửa 303; tờ BĐ 29 Cấp mới 97/GPXD 12/01/2018
3231 Nguyễn Huyền Trang Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 774875; Thửa 395; tờ BĐ 47 Cấp mới 87/GPXD 11/01/2018
3232 Lê Đình Biện - Trương Thị Kim Vân Phước Tường 2 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CE 722614; Thửa 260; tờ BĐ 19 Chờ cấp
3233 Lê Tấn Phương - Trần Thị Kim Tiên Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 699580; Thửa 363; tờ BĐ 23 Cấp mới 85/GPXD 11/01/2018
3234 Nguyễn Thiện Công - Nguyễn Thị Huệ Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AC 741433; Thửa 89; tờ BĐ 28 Cấp mới 82/GPXD 10/01/2018
3235 Nguyễn Văn Hiệu - Nguyễn Thị Bích Hường Đoàn Hữu Trưng - 7.5m; vỉa hè 3.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AN 108911; Thửa 101; tờ BĐ 29 Cấp mới 83/GPXD 10/01/2018
3236 Lê Đức Nhân Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 376174; Thửa 1256; tờ BĐ 4 Cấp mới 84/GPXD 10/01/2018
3237 Vũ Phương Thảo - Vũ Đặng Hồng Ngọc Đinh Nhật Tân - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 387566; Thửa 4; tờ BĐ 35 Cấp mới 80/GPXD 10/01/2018
3238 Đoàn Thành Trung - Lê Phương Dung Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BA 456762; Thửa 67; tờ BĐ 56 Cấp mới 63/GPXD 09/01/2018
3239 Trần Hữu Huynh - Nguyễn Thị Cúc Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 669912; Thửa 300; tờ BĐ 11 Cấp mới 61/GPXD 09/01/2018
3240 Nguyễn Mỹ - Nguyễn Thị Thắng QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BV 370174; Thửa 215; tờ BĐ 31 Cấp mới 64/GPXD 09/01/2018