Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3241 Ngô Trường Sơn - Nguyễn Thị Kim Đông Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 387507; Thửa 43; tờ BĐ 21 Cấp mới 69/GPXD 10/01/2018
3242 Trần Quang Minh - Nguyễn Thị Thanh QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 900440; Thửa 237; tờ BĐ 52 Cấp mới 62/GPXD 09/01/2018
3243 Phạm Xuân Hồng - Nguyễn Thị Huệ QH 6,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 900459; Thửa 235; tờ BĐ 64 Cấp mới 65/GPXD 09/01/2018
3244 Đinh Minh Tài Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CE 678579; Thửa 398; tờ BĐ 48 Cấp mới 68/GPXD 10/01/2018
3245 Nguyễn Viết Vỹ - Dương Ngọc Linh Phương QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BA620922AP603318; Thửa 38LK3&39LK3; tờ BĐ KT04 Cấp mới 64/GPXD 09/01/2018
3246 Phan Phụng Thanh Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng số vào sổ H02053; Thửa 19b; tờ BĐ 07 Cấp mới 67/GPXD 10/01/2018
3247 Lê Hoàn - Lương Ngô Hoàng Oanh Nhơn Hòa 10; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 433994; Thửa 119; tờ BĐ 29 Cấp mới 66/GPXD 10/01/2018
3248 Nguyễn Huy Dương Nhơn Hòa 18 - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 680317; Thửa 181; tờ BĐ 37 Cấp mới 56/GPXD 08/01/2018
3249 Lê Hoạt Tôn Đản - 7.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 433418; Thửa 251; tờ BĐ 4 Cấp mới 55/GPXD 08/01/2018
3250 Trịnh Xuân Thủy - Trần Thị Đình Kim Thu Kiệt đất 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BH 240783; Thửa 266; tờ BĐ 50 Chờ cấp
3251 Đinh Thị Mai Bắc Sơn - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BA 456556; Thửa 1049; tờ BĐ 4 Cấp mới 32/GPXD 08/01/2018
3252 Hồ Văn Hùng - Phạm Thị Thương QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 823923; Thửa 28; tờ BĐ 51 Chờ cấp
3253 Nguyễn Thiện Toàn 89.3, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 433277; Thửa 343; tờ BĐ 29 Chờ cấp
3254 Huỳnh Kim Sơn - Đào Thị An Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AO 923642; Thửa 14; tờ BĐ 57 Cấp mới 06/GPXD 03/01/2018
3255 Nguyễn Chí Tâm - Lương Thị Hồng Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 291311; Thửa 84; tờ BĐ 28 Cấp mới 0/GPXD 04/01/2018
3256 Phạm Trung - Nguyễn Thị Thúy Hà Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 291313; Thửa 343; tờ BĐ 18 Cấp mới 01 03/01/2018
3257 Vũ Đức Phong - Quản Thị Bình QH 5,0m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng giay nop tien sdd; Thửa 31; tờ BĐ LK1 Cấp mới 04/GPXD 03/01/2018
3258 Trần Huy Khiêm - Huỳnh Phương Lan QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 034106; Thửa B2-9-72; tờ BĐ PhuocLy Cấp mới 03/GPXD 03/01/2018
3259 Hồ Văn Bình - Bùi Thị Điền Thủy Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 221569; Thửa 297; tờ BĐ 32 Chờ cấp
3260 Lê Anh Tuấn - Phan Thị Lệ Hồng QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng ; Thửa 31; tờ BĐ B2-1' Chờ cấp
3261 Trương Phan Quốc Trung - Trần Thị Lệ Quyên Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 699016; Thửa 318; tờ BĐ 18 Chờ cấp
3262 Tôn Nhơn Khánh - Nguyễn Thị Tình Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BC 155879; Thửa 35; tờ BĐ 49 Chờ cấp
3263 Trần Quang Đại - Nguyễn Thị Thùy Trang Bắc Sơn - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CK 387549; Thửa 157; tờ BĐ 20 Chờ cấp
3264 Võ Văn Cường - Ngô Thị Thân Minh QH 5,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BC 179817; Thửa 01; tờ BĐ DC-BT1/T4 Chờ cấp
3265 Nguyễn Hữu Dũng - Huỳnh Thị Ngọc Diễm Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CC 871973; Thửa 360; tờ BĐ 33 Chờ cấp
3266 Bùi Minh Huy - Lương Thị Hiền Phạm Viết Chánh - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BY 789784; Thửa 132; tờ BĐ 18 Chờ cấp
3267 Ngô Ninh - Mai Thị Đông Bàu Gia 1 - 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 680320; Thửa 94; tờ BĐ 24 Chờ cấp
3268 Trần Quốc Hiệu Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BT 912794; Thửa 1703; tờ BĐ 6 Chờ cấp
3269 Phạm Phú Nam Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng CH 611651; Thửa 375; tờ BĐ 39 Chờ cấp
3270 Lê Tuyết Ngân Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng số vào sổ H 06065; Thửa 325; tờ BĐ 25 Chờ cấp