STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3601 | Hoàng Thị Mỹ Dung & Nguyễn Ngọc Anh | đường QH Thành Thái, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 521813 BI 203737; Thửa C1-2 và C1-4; tờ BĐ KT03/3 | Cấp mới | 321/GPXD | 02/02/2018 |
3602 | Lê Thị Thanh Bình & Nguyễn Đức Minh | đường QH Văn Tiến Dũng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 504075; Thửa 727; tờ BĐ B2.25 | Cấp mới | 297/GPXD | 01/02/2018 |
3603 | Hồ Thị Thảo | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203730; Thửa 333; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 304/GPXD | 01/02/2018 |
3604 | Thái Thị Phụng & Đặng Ngọc Huy | đường QH Lư Giang, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387598; Thửa 271; tờ BĐ 135 | Cấp mới | 303/GPXD | 01/02/2018 |
3605 | Cao Thị Nhiên & Nguyễn Văn Đến | đường QH Ngô Mây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 617917; Thửa 91; tờ BĐ 118 | Cấp mới | 300/GPXD | 01/02/2018 |
3606 | Phan Thị Quyết | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 871643 + CC 871642; Thửa 47 + 43; tờ BĐ 113 | Cấp mới | 238/GP-VP | 26/01/2018 |
3607 | Nguyễn Thị Hiền & Đỗ Trung Hiếu | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203868; Thửa 41; tờ BĐ 41 | Cấp mới | 3397/GP-UBND | 11/08/2017 |
3608 | Huỳnh Thị Phương & Phạm Kỳ Phúc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622586; Thửa 289; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 242/GP-VP | 26/01/2018 |
3609 | Hồ Thị Mỹ Lệ | đường BTXM rộng 2,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CC 823240; Thửa 288; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 232/GP-VP | 26/01/2018 |
3610 | Trần Thị Xuân Phước & Nguyễn Anh Tuấn | đường QH Văn Cận, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 743339; Thửa 143; tờ BĐ 3 | Cấp mới | 217/GP-VP | 25/01/2018 |
3611 | Nguyễn Thị Lệ Thu | đường BTXM rộng 5,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 821874; Thửa 17; tờ BĐ 46 | Cấp mới | 215/GP-VP | 25/01/2018 |
3612 | Nguyễn Thị Trang & Nguyễn Thanh Quảng | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 613084; Thửa 197; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 208/GP-UBND | 24/01/2018 |
3613 | Nguyễn Văn Được | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436091; Thửa 119; tờ BĐ 215 | Cấp mới | 205/GP-UBND | 24/01/2018 |
3614 | Nguyễn Thị Hoàng Sinh & Nguyễn Tấn Hùng | đường QH Phù Đổng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 114498; Thửa 19; tờ BĐ 196 | Cấp mới | 211/GP-UBND | 25/01/2018 |
3615 | Ngô Thị Lan Hội & Đặng Phước Chung | đường QH Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814257; Thửa 626; tờ BĐ B2.33 | Cấp mới | 204/GP-UBND | 24/01/2018 |
3616 | Phạm Thị Sửu & Kiều Chinh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 912840; Thửa 788; tờ BĐ B2.25 | Cấp mới | 203/GP-UBND | 24/01/2018 |
3617 | Phan Thị Thu Thủy & Lê Bông | đường QH Hoàng Đình Ái, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387991; Thửa 82; tờ BĐ 121 | Cấp mới | 187/GP-UBND | 23/01/2018 |
3618 | Bùi Thị Sáu & Lê Phường | đường QH Võ Sạ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678758; Thửa 81; tờ BĐ 134 | Cấp mới | 225/GPXD | 26/01/2018 |
3619 | Nguyễn Thị Thu Hằng & Nguyễn Viết Quân | đường QH Cồn Dầu 1, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387883; Thửa 154; tờ BĐ 109 | Cấp mới | 185/GP-UBND | 23/01/2018 |
3620 | Lưu Thị Thư & Nguyễn Viết Nhật Vũ | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 203346; Thửa 61; tờ BĐ 86 | Cấp mới | 183/GP-UBND | 23/01/2018 |
3621 | Huỳnh Thị Thúy Hải & Huỳnh Văn Minh | đường QH Lê Cao Lãng, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 814794; Thửa 258; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 184/GP-UBND | 23/01/2018 |
3622 | Nguyễn Thị Trúc Giang & Lê Đình Thư | đường QH Cẩm Bắc 1, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387511; Thửa 210; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 143/GP-UBND | 18/01/2018 |
3623 | Nguyễn Thị Bích Hồng & Nguyễn Văn Thạnh | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 699130; Thửa 73; tờ BĐ 33 | Cấp mới | 145/GP-UBND | 18/01/2018 |
3624 | Hồ Thị Hồng Loan & Huỳnh Tấn Trung | đường QH Khương Hữu Dụng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449397; Thửa 120; tờ BĐ 110 | Cấp mới | 147/GP-UBND | 18/01/2018 |
3625 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa & Phạm Văn Chương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 305898; Thửa 21; tờ BĐ B2.16 | Cấp mới | 142/GP-UBND | 18/01/2018 |
3626 | Huỳnh Ngọc Minh | đường QH Hoàng Đình Ái, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387403; Thửa 107; tờ BĐ 144 | Cấp mới | 134/GP-UBND | 16/01/2018 |
3627 | Trần Thị Hồng & Kiều Nhị | đường QH Liêm Lạc 17, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 622711; Thửa 87; tờ BĐ 207 | Cấp mới | 119/GP-UBND | 16/01/2018 |
3628 | Lê Thị Thu Hà & Đoàn Thế Bình | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 172082; Thửa 35; tờ BĐ 122 | Cấp mới | 117/GP-UBND | 15/01/2018 |
3629 | Nguyễn Thị Sâm & Võ Nguyên Triều | đường QH Đỗ Đăng Tuyển, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 722353 + CH 699514; Thửa 23+415; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 114/GP-UBND | 15/01/2018 |
3630 | Lý Thùy Linh & Nguyễn Ngọc Tú | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CE 678560; Thửa 17; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 93/GP-UBND | 11/01/2018 |