STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3631 | Trần Thị Xuân | đường BTXM rộng 2,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BR 779925; Thửa 152; tờ BĐ 15 | Cấp mới | 4222/GP-UBND | 13/10/2017 |
3632 | Nguyễn Thị Nguyên & Nguyễn Đức | đường QH Bàu Gia Thượng 2, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221584; Thửa 160; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 82/GP-UBND | 10/01/2018 |
3633 | Trần Thị Vân Nga | đường QH Phong Bắc 9, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 436938; Thửa 94; tờ BĐ 39 | Cấp mới | 83/GP-UBND | 10/01/2018 |
3634 | Nguyễn Thị Cúc & Lại Văn Vồng | đường QH Đinh Châu, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 387411; Thửa 115; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 61/GP-UBND | 09/01/2018 |
3635 | Đỗ Thị Nga & Tôn Thất Bình | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 415656; Thửa 276; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 62/GP-UBND | 09/01/2018 |
3636 | Trịnh Thị Lộc & Trần Xuân Phát | đường QH Bùi Xương Tự, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 221626; Thửa 54; tờ BĐ 38 | Cấp mới | 65/GP-UBND | 05/01/2018 |
3637 | Nguyễn Văn Duyên | đường QH Phạm Viết Chánh, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BY 789751; Thửa 153; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 68/GP-UBND | 05/01/2018 |
3638 | Nguyễn Thị Mai Sương & Nguyễn Bá Tùng | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 766785; Thửa 968; tờ BĐ 07 | Cấp mới | 57/GP-UBND | 05/01/2018 |
3639 | Lê Thị Hồng Vân | đường BTXM rộng 2,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CK 433947; Thửa 303; tờ BĐ 11 | Cấp mới | 67/GP-UBND | 10/01/2018 |
3640 | Trần Thị Lang & Võ Văn Nhân | đường BTXM rộng 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CĐ 105063; Thửa 149; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 26/GP-UBND | 05/01/2018 |
3641 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Cấp mới | 56/GP-UBND | 08/01/2018 |
3642 | Nguyễn Thị Hồng Vân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048414; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Cấp mới | 27/GP-UBND | 05/01/2018 |
3643 | Huỳnh Thị Mận & Cao Chí Dũng | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763979; Thửa 143; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
3644 | Mai Thị Kim Thoa & Nguyễn Đình Thanh | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065816; Thửa 84; tờ BĐ 08 | Chờ cấp | | |
3645 | Lê Thị Thu Thủy & Lê Văn Chiến | đường QH Lê Văn Linh phía Tây Bắc & đường QH 5,5m phía Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763678; Thửa 19-B03; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3646 | Dương Thanh Hưng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634006; Thửa 6; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
3647 | Hồ Thị Huyền Trang & Nguyễn Quang Phước | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634127; Thửa 27; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
3648 | Phan Thị Quỳnh Như & Ngô Thanh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412811; Thửa 02; tờ BĐ B2.27 | Chờ cấp | | |
3649 | Huỳnh Thị Xí | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271229; Thửa 32; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
3650 | Nguyễn Thị Uyên Thư & Nguyễn Cao Thiện | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878933; Thửa 17; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 212/GP-UBND | 10/02/2017 |
3651 | Nguyễn Viết Pa Sa | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179539; Thửa 215-C1; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 243/GP-VP | 26/01/2018 |
3652 | Trần Thị Lan & Lê Công Trường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397291; Thửa 78; tờ BĐ 38 | Cấp mới | 239/GP-VP | 26/01/2018 |
3653 | Thái Văn Dũng & Thái Văn Hùng | QH(4,0-7,5-4,0) phía Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) phía Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654328; Thửa 770-D6; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 240/GP-VP | 26/01/2018 |
3654 | Lê Thị Yến | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834345; Thửa 1027; tờ BĐ 07 | Cấp mới | 263/GP-VP | 30/01/2018 |
3655 | Đặng Thị Lệ Hoa & Nguyễn Hảo | đường QH Huy Cận, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654507; Thửa 30B; tờ BĐ B-DC2(B2.4) | Cấp mới | 241/GP-VP | 26/01/2018 |
3656 | Trương Thị Bảy & Nguyễn Anh | đường QH Hoàng Xuân Hãn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412736; Thửa 37; tờ BĐ 61 | Cấp mới | 218/GP-VP | 25/01/2018 |
3657 | Nguyễn Hữu Tịnh | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121438; Thửa 115; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 207/GP-UBND | 24/01/2018 |
3658 | Trương Công Tuấn Linh | QH (3,0-7,5-3,0) phía Tây Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634187 + BE 634188; Thửa 87+88; tờ BĐ B1-24 | Cấp mới | 206/GP-UBND | 24/01/2018 |
3659 | Lê Thị Thanh Hiền & Nguyễn Tam Lâm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572023; Thửa 130; tờ BĐ 62 | Cấp mới | 210/GP-UBND | 25/01/2018 |
3660 | Mai Thị Xuân Hòa & Trương Văn Trung | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282590; Thửa 65; tờ BĐ 96 | Cấp mới | 186/GP-UBND | 23/01/2018 |