STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3661 | Huỳnh Thị Lệ Thủy & Võ Quốc Dũng | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303056; Thửa 10; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
3662 | Trần Thị Việt Tâm & Nguyễn Công Tấn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620791; Thửa 28-C3; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3663 | Trần Thị Hoa & Nguyễn Thanh Kiêm | đường QH Trần Xuân Soạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876414; Thửa 185; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 177/GP-UBND | 22/01/2018 |
3664 | Lê Thị Kim Yến | đường QH 5,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 291607; Thửa 120; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 162/GP-UBND | 19/01/2018 |
3665 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ & Nguyễn Hữu Phước | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251088; Thửa 48-B1.9; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 160/GP-UBND | 19/01/2018 |
3666 | Phạm Thị Thu & Ngô Ngọc | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 064961 + AM 064966; Thửa 185 + 188; tờ BĐ 35 | Cấp mới | 164/GP-UBND | 19/01/2018 |
3667 | Huỳnh Thị Thu & Trần Tiến Hưng | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923746; Thửa 203; tờ BĐ 31 | Cấp mới | 163/GP-UBND | 19/01/2018 |
3668 | Lê Thị Huỳnh Lộc & Lê Xuân Trường | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 741396; Thửa 85; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 144/GP-UBND | 18/01/2018 |
3669 | Bùi Thị Lan Anh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240610; Thửa 23; tờ BĐ 142 | Cấp mới | 133/GP-UBND | 16/01/2018 |
3670 | Lê Thị Hà & Đinh Duy Phúc Thuân | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782317; Thửa A-132; tờ BĐ 04 | Cấp mới | 115/GP-UBND | 15/01/2018 |
3671 | Nguyễn Thị Hường & Huỳnh Bá Thiện | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 605495; Thửa 138; tờ BĐ 130 | Cấp mới | 119/GP-UBND | 16/01/2018 |
3672 | Hồ Anh Khoa | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397343; Thửa 29-D11; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 116/GP-UBND | 17/01/2018 |
3673 | Ngô Thị Phổ & Phan Văn Minh | đường QH Hà Văn Trí, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155755; Thửa 136; tờ BĐ 22 | Chờ cấp | | |
3674 | Nguyễn Thị Thanh | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456456; Thửa 49-B1.16; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 94/GP-UBND | 12/01/2018 |
3675 | Nguyễn Thị Bích Ngọc & Nguyễn Hữu Quí Cao | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601037; Thửa 37; tờ BĐ B1-31 | Cấp mới | 87/GP-UBND | 11/01/2018 |
3676 | Nguyễn Thị Thiên Thanh & Hoàng Văn Sỹ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048020; Thửa 20; tờ BĐ B1-11 | Cấp mới | 86/GP-UBND | 11/01/2018 |
3677 | Nguyễn Thị Ngọc & Trần Phong | đường QH Đỗ Thúc Tịnh phía Đông Bắc & đường QH Thành Thái phía Tây Bắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876125; Thửa 32; tờ BĐ 40 | Cấp mới | 85/GP-UBND | 11/01/2018 |
3678 | Trần Thị Viễn Nga | đường QH Nguyễn Trung Ngạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155378; Thửa F1-22; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 84/GP-UBND | 10/01/2018 |
3679 | Trần Thị Khuê | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002366; Thửa 4-B3.2; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 80/GP-UBND | 10/01/2018 |
3680 | Lê Thị Kim Lân & Nguyễn Viết Thành | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143710; Thửa 112; tờ BĐ 34 | Cấp mới | 63/GP-UBND | 09/01/2018 |
3681 | Nguyễn Thiệu | đường BTXM rộng 8,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 076017; Thửa 215; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 64/GP-UBND | 09/01/2018 |
3682 | Lê Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Phước Đoàn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878576; Thửa 175; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 69/GP-UBND | 10/01/2018 |
3683 | Đỗ Thị Nga & Tôn Thất Bình | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 415656; Thửa 276; tờ BĐ 7 | Cấp mới | 62/GP-UBND | 09/01/2018 |
3684 | Nguyễn Thị Mai Sương & Nguyễn Bá Tùng | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 766785; Thửa 968; tờ BĐ 07 | Cấp mới | 57/GP-UBND | 08/01/2018 |
3685 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Cấp mới | 56/GP-UBND | 08/01/2018 |
3686 | Nguyễn Thị Hồng Vân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048414; Thửa 143; tờ BĐ 21 | Cấp mới | 55/GP-UBND | 08/01/2018 |
3687 | Trương Thị Thanh Thúy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189704; Thửa 29; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Cấp mới | 2722/GP-UBND | 15/06/2017 |
3688 | Trần Thị Trợ & Nguyễn Văn Song | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940952; Thửa 109; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
3689 | Nguyễn Thị Chiêu & Trần Công Hải | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952137; Thửa 37; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
3690 | Nguyễn Thị Bảy & Nguyễn Văn Mới | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678555; Thửa 45; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |