Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3691 Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AI 358890; AI 358889; Thửa D1-77 & D1-79; tờ BĐ 00 Cấp mới 4535/GP-UBND 08/11/2017
3692 Lê Thị Liên & Ngô Văn Thanh Hiệp QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BA 456616; Thửa 14-D30; tờ BĐ 00 Chờ cấp
3693 Lê Thị Tâm & Phan Công Nhơn QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658897; Thửa 26; tờ BĐ B1-41 Chờ cấp
3694 Lê Tiến Đức QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 189918; Thửa 21; tờ BĐ B1-86(GĐ2) Chờ cấp
3695 Hà Thị Hằng QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 189865; Thửa 37; tờ BĐ B1-84(GĐ2) Cấp mới 4473/GP-UBND 03/11/2017
3696 Trịnh Minh Nhật Vũ QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678043; Thửa 68; tờ BĐ B1-39(GĐ2) Chờ cấp
3697 Lê Anh Tuấn QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BI 074644; Thửa 107; tờ BĐ B1-38 Cấp mới 4418/GP-UBND 30/10/2017
3698 Ngô Bích Hà & Đoàn Văn Xuân QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BI 074414; Thửa 14; tờ BĐ B1-29 Chờ cấp
3699 Hồ Thị Phương & Hồ Diên Hải QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445361; Thửa 54; tờ BĐ B1-19(GĐ2) Chờ cấp
3700 Cao Thị Tuyết & Hồ Như Đạt QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 952599; Thửa 11; tờ BĐ B1-11 Chờ cấp
3701 Trần Thị Trang & Đinh Thanh Bình QH (3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AK 123249; Thửa 59-C6; tờ BĐ KT04 Chờ cấp
3702 Đặng Thị Kiều Oanh & Lê Văn Tiến Dũng QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BX 411016; Thửa 11; tờ BĐ B1-52 Chờ cấp
3703 Trần Thị Mai & Trần Văn Bé QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445755; Thửa 99; tờ BĐ B1-26(GĐ2) Chờ cấp
3704 Lê Thị Thanh Hà & Nguyễn Mạnh QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992577; Thửa 77; tờ BĐ B1-21 Chờ cấp
3705 Nguyễn Tiến Đạt Kiệt BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng 3401121449; Thửa 129; tờ BĐ 31 Cấp mới 2535/GP-UBND 01/06/2017
3706 Nguyễn Thị Hạnh & Hồ Văn Khanh QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BA 620530; Thửa 86; tờ BĐ 00 Cấp mới 2276/GP-UBND 15/05/2017
3707 Dương Thị Tuyết Hòa & Nguyễn Hữu Hà QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BI 074512; Thửa 12; tờ BĐ B1-31 Chờ cấp
3708 Trần Thị Thu Trang & Dđoàn Minh Phụng QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992786; Thửa 86; tờ BĐ B1-22 Chờ cấp
3709 Nguyễn Du QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ 006106/QSDĐ; Thửa E3-74; tờ BĐ KT01/1 Chờ cấp
3710 Lê Thị Dương & Phan Văn Tẩn QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 579511; Thửa 11; tờ BĐ B1-25 Chờ cấp
3711 Hoàng Thị Hằng & Nguyễn Đăng Tiến QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445365; Thửa 58; tờ BĐ B1-19(GĐ2) Chờ cấp
3712 Nguyễn Thị Ngọc Anh & Phạm Văn An QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678505; Thửa 85; tờ BĐ B1-41(GĐ2) Chờ cấp
3713 Nguyễn Thị Thúy Lan & Nguyễn Văn Trung QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445188; Thửa 6; tờ BĐ B1-18(GĐ2) Chờ cấp
3714 Phạm Thị Quý & Nguyễn Văn Sỹ QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AL 388953; Thửa 831-C16; tờ BĐ KT01/1 Chờ cấp
3715 Dương Thị Bích Phượng & Trương Quốc Vũ QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 189916; Thửa 19; tờ BĐ B1-86(GĐ2) Chờ cấp
3716 Nguyễn Thị Minh Phượng & Lê Anh Tuân QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 952004; Thửa 4; tờ BĐ B1-1 Chờ cấp
3717 Tán Nguyễn Thị Mỹ Hòa & Trần Xuân Minh QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BT 999994; Thửa 60; tờ BĐ B1-50 Chờ cấp
3718 Phạm Thị Thu Diệu & Phan Tuấn Thịnh QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445703; Thửa 47; tờ BĐ B1-26(GĐ2) Chờ cấp
3719 Nguyễn Thị Công & Nguyễn Quang Rô Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BC 179589; Thửa 98; tờ BĐ 37 Chờ cấp
3720 Hồ Lê Diễm Trâm & Hoàng Minh Sang Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AO 763841; Thửa 234; tờ BĐ 31 Chờ cấp