Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3721 Kỳ Tô Dạ Gi QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658852; Thửa 31; tờ BĐ B1-39 Chờ cấp
3722 Phạm Thị Sơn & Nguyễn Trọng Hiển Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BĐ 876038; Thửa 131; tờ BĐ 37 Chờ cấp
3723 Nguyễn Thị Hà & Trần Phước Linh QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678307; Thửa 32; tờ BĐ B1-89(GĐ2) Chờ cấp
3724 Nguyễn Thị Vân QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678248; Thửa 7; tờ BĐ B1-88(GĐ2) Chờ cấp
3725 Bùi Đức Chung QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) Chờ cấp
3726 Nguyễn Công Đáo QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658075; Thửa 33; tờ BĐ B1-36 Chờ cấp
3727 Nguyễn Thị Kim Phượng & Lê Tấn Chinh QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 634239; Thửa 39; tờ BĐ B1-21 Cấp mới 1597/GP-UBND 07/04/2017
3728 Nguyễn Thị Thu Nguyệt & Đoàn Văn Minh QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992008; Thửa 8; tờ BĐ B1-16 Chờ cấp
3729 Nguyễn Thị Vũ & Phạm Văn Phê QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992406; Thửa 6; tờ BĐ B1-20 Chờ cấp
3730 Lê Thị Bảo Uyên QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 601089; Thửa 23; tờ BĐ B1-32 Chờ cấp
3731 Trần Thị Thanh Cẩm & Trần Trọng Đức QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658756; Thửa 30; tờ BĐ B1-4 Chờ cấp
3732 Lê Mạnh Hùng QH (3,5-7,5-3,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BK 312475; Thửa E3-20; tờ BĐ 00 Chờ cấp
3733 Trần Thị Thúy Nga & Phạm Đình Trung QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678675; Thửa 15; tờ BĐ B1-36(GĐ2) Chờ cấp
3734 Trần Thị Minh Hà & Hoàng Xuân Thảo QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445736; Thửa 80; tờ BĐ B1-26(GĐ2) Chờ cấp
3735 Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 Chờ cấp
3736 Đinh Thị Linh & Nguyễn Văn Huệ QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992446; Thửa 46; tờ BĐ B1-20 Chờ cấp
3737 Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 Chờ cấp
3738 Đinh Thị Thủy & Nguyễn Hồng Thanh QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 601059; Thửa 59; tờ BĐ B1-31 Chờ cấp
3739 Lý Thị Thanh & Phan Tam Phi QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658771; Thửa 45; tờ BĐ B1-4 Chờ cấp
3740 Nguyễn Thị Hà & Bùi Đức Kiểm QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658895; Thửa 24; tờ BĐ B1-41 Cấp mới 2039/GP-UBND 28/04/2017
3741 Thái Quốc Hoàng QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658798; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 Chờ cấp
3742 Bùi Thị Thu Hà & Huỳnh Phi Hùng QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992832; Thửa 32; tờ BĐ B1-23 Chờ cấp
3743 Lê Thị Thu Thủy & Nguyễn Thanh Cảnh QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 952395; Thửa 29; tờ BĐ B1-7 Chờ cấp
3744 Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445024; Thửa 39; tờ BĐ B1-39(GĐ2) Chờ cấp
3745 Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445023; Thửa 38; tờ BĐ B1-39(GĐ2) Chờ cấp
3746 Nguyễn Thị Thúy Hồng QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AL 388649; Thửa 16-D15; tờ BĐ 00 Chờ cấp
3747 Huỳnh Thị Bích Trâm & Huỳnh Thanh Tùng QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678391; Thửa 77; tờ BĐ B1-35(GĐ2) Chờ cấp
3748 Trương Thị Cúc & Trịnh Minh Quân QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445632; Thửa 82; tờ BĐ B1-25(GĐ2) Chờ cấp
3749 Đỗ Thị Yến Trần Huy Liệu (lộ giới quy hoạch 3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BK 303953; Thửa 203; tờ BĐ 47 Chờ cấp
3750 Nguyễn Thị Xuân & Hồ Đức Minh QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 048415; Thửa 15; tờ BĐ B1-17 Chờ cấp