Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3751 Phan Thị Mai Hương & Phan Thành Thoại QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678449; Thửa 29; tờ BĐ B1-41(GĐ2) Chờ cấp
3752 Phạm Thị Thắm & Nguyễn Văn Công QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 992664; Thửa 110; tờ BĐ B1-21 Chờ cấp
3753 Đặng Thị Tuyết Ngân & Lê Xuân Đức QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445074; Thửa 13; tờ BĐ B1-40(GĐ2) Chờ cấp
3754 Hồ Thị Ngọc Thủy & Đinh Ngọc Anh Dũng Kiệt BTXM, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 412234; Thửa 2209; tờ BĐ 05 Chờ cấp
3755 Nguyễn Thị Út & Ngô Văn Tối QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AG 747383; Thửa 955-E2; tờ BĐ KT01/1 Chờ cấp
3756 Hồ Thị Xuân Duyên & Đặng Quốc Việt QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BC 155845; Thửa 06; tờ BĐ F1 Chờ cấp
3757 Lê Thị Diệu Hương & Lê Thọ Nguyên QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678780; Thửa 13; tờ BĐ B1-37(GĐ2) Chờ cấp
3758 Phạm Tấn Phước (Người đại diện: Ngô Thị Bé) QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 048076; Thửa 23; tờ BĐ B1-12 Chờ cấp
3759 Nguyễn Minh Châu & Bùi Văn Cải QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 048447 & BE 048448; Thửa 1 + 2; tờ BĐ B1-18 Chờ cấp
3760 Nguyễn Thị Hoa & Nguyễn Thanh Minh QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 634141; Thửa 41; tờ BĐ B1-24 Chờ cấp
3761 Hồ Thị Kim Loan & Nguyễn Đức Hiển QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 634409; Thửa 9; tờ BĐ B1-1 Chờ cấp
3762 Tạ Tiến Ngữ QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 3,5m; vỉa hè 1,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng vào sổ cấp GCN QSDĐ số 006365QSDĐ/; Thửa C3-209; tờ BĐ KT01/1 Chờ cấp
3763 Nguyễn Thị Loan Nhi & Đinh Giang Cường QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BH 271742; Thửa F5-47; tờ BĐ 00 Chờ cấp
3764 Trương Đình Vũ QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BN 189854; Thửa 26; tờ BĐ B1-84(GĐ2) Chờ cấp
3765 Công Thị Mỹ Thủy & Trang Việt Cường QH (5,0-10,5-5,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng vào sổ cấp GCN QSDĐ số H07335; Thửa 999-E4; tờ BĐ KT01/1 Chờ cấp
3766 Nguyễn Ngọc Dung & Nguyễn Đình Trung QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AO 012399; Thửa 27B1-21; tờ BĐ 00 Chờ cấp
3767 Phạm Thị Thơm & Dương Phú Trình QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AG 025501; Thửa 23-B02; tờ BĐ 00 Chờ cấp
3768 Trịnh Thị Ngọc Yến & Nguyễn Thanh Lập QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445351; BT 999369; BT 999370; Thửa 44 + 45 + 46; tờ BĐ B1-19(GĐ2) Chờ cấp
3769 Nguyễn Thị Chữ & Lê Văn Bút Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng 3401120751; Thửa 56; tờ BĐ 46 Chờ cấp
3770 Phạm Thị Nga & Trần Xuân Ngà QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678267; Thửa 26; tờ BĐ B1-88(GĐ2) Chờ cấp
3771 Nguyễn Thị Hoàng Thi & Trần Đình Cường QH 7,5m + vỉa hè, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 601523; Thửa 23; tờ BĐ B1-20 Chờ cấp
3772 Nguyễn Thị Lại & Nguyễn Đức Tỵ QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng Số vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05496; Thửa 03-D30; tờ BĐ 00 Cấp mới 3737/GP-UBND 11/09/2017
3773 Nguyễn Thị Thu Hiền & Nguyễn Văn Hảo QH (5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AP 603821; Thửa 02-D21; tờ BĐ 00 Chờ cấp
3774 Phạm Thị Thu Hồng & Nguyễn Đức Tuấn QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445467; Thửa 33; tờ BĐ B1-24(GĐ2) Chờ cấp
3775 Nguyễn Thị Kim Chi & Nguyễn Quốc Vương QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BO 678747; Thửa 87; tờ BĐ B1-36(GĐ2) Cấp mới 1557/GP-UBND 05/04/2017
3776 Huỳnh Thị Thanh Thủy & Trương Thế Nhân QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BQ 445692; Thửa 36; tờ BĐ B1-26(GĐ2) Chờ cấp
3777 Trần Thị Huệ Trang & Nguyễn Khánh Toàn QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 634166; Thửa 66; tờ BĐ B1-24 Cấp mới 1601/GP-UBND 07/04/2017
3778 Lê Thị Minh Phương & Nguyễn Hữu Thân QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AL 388933; Thửa 13B1-08; tờ BĐ 00 Cấp mới 4365/GP-UBND 25/10/2017
3779 Mai Thị Phú Nhung & Lê Văn Hoàng QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BĐ 834003; Thửa 241; tờ BĐ 38 Cấp mới 4396/GP-UBND 27/10/2017
3780 Nguyễn Thị Sâm & Tân Hai đường QH Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BH 240853; Thửa 239; tờ BĐ 47 Cấp mới 792/GP-UBND 08/03/2017