Truy cập nội dung luôn

Danh sách giấy phép xây dựng

Tên chủ sở hữu
Phường
Số cấp phép
Ngày cấp
Từ ngày
Đến ngày
Số seri quyền sử dụng đất
Tờ bản đồ số
STT Chủ sở hữu Địa chỉ Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) Trạng thái Số giấy phép Ngày cấp giấy phép
3781 Lương Thị Thu Hà & Ngô Vân Nhi đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AĐ 126416; Thửa 138-B2.4; tờ BĐ 00 Cấp mới 1506/GP-UBND 03/04/2017
3782 Nguyễn Anh Nga QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 412441; Thửa 246; tờ BĐ 17 Cấp mới 4392/GP-UBND 27/10/2017
3783 Nguyễn Văn Chi & Nguyễn Thị Mai đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 669307; Thửa 30; tờ BĐ 14 Cấp mới 1498/GP-UBND 03/04/2017
3784 Hà Thị Thanh Hương QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AE 025537; Thửa 33-B1.14; tờ BĐ 00 Cấp mới 4403/GP-UBND 27/10/2017
3785 Nguyễn Thanh Học đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 654034; Thửa 33; tờ BĐ F3 Chờ cấp
3786 Huỳnh Lê Thanh Thư & Lê Bảo Trọng Quân đường QH Lê Ngân & đường BTXM rộng 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 669001; Thửa 102; tờ BĐ 13 Cấp mới 4334/GP-UBND 23/10/2017
3787 Phạm Thị Ngọc & Trần Văn Tâm QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BC 179309; Thửa 94; tờ BĐ 7 Cấp mới 4331/GP-UBND 23/10/2017
3788 Nguyễn Thị Thu Thúy & Nguyễn Nga đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Đông Bắc & đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BC 179284; Thửa 243; tờ BĐ 32 Cấp mới 4322/GP-UBND 23/10/2017
3789 Trần Thị Phương Thảo QH(4,5-7,5-4,5) Tây Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Bắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AL 466276; Thửa 07B1-17; tờ BĐ 00 Cấp mới 3326/GP-UBND 07/08/2017
3790 Đặng Thị Huyền & Nguyễn Duy Linh QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 658812; Thửa 82; tờ BĐ 43 Cấp mới 1600/GP-UBND 07/04/2017
3791 Lê Thị Cúc & Mai Văn Sơn đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 669796; Thửa 318; tờ BĐ 32 Cấp mới 4320/GP-UBND 23/10/2017
3792 Võ Văn Phát QH(4,0-7,5-4,0) Tây Nam & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 669589; Thửa 1181-D12; tờ BĐ KT04/6 Cấp mới 4231/GP-UBND 16/10/2017
3793 Trần Thị Thu Hương & Đặng Lê Hà QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AO 763712; Thửa 52; tờ BĐ 2 Cấp mới 4245/GP-UBND 16/10/2017
3794 Nguyễn Thị Hồng Hoa & Nguyễn Cam QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AG 986592; Thửa 90-B2.2; tờ BĐ 00 Cấp mới 4246/GP-UBND 16/10/2017
3795 Ngô Thị Thu Nguyệt & Nguyễn Văn Hết đường BTXM rộng 2,4, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BG 282796; Thửa 296; tờ BĐ 42 Cấp mới 4150/GP-UBND 09/10/2017
3796 Trần Thị Huyên & Nguyễn Khoa Vẽ QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BA 456949; Thửa 169-B2.4; tờ BĐ 00 Cấp mới 4152/GP-UBND 09/10/2017
3797 Hoàng Thị Ngọc Tranh & Ông Ích Phương đường QH Nguyễn Phong Sắc & QH (1,5-3,5-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AI 679270; Thửa C3-206; tờ BĐ KT01/1 Cấp mới 3398/GP-UBND 11/08/2017
3798 Hồ Thị Nhung & Nguyễn Như Tăng QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AĐ 727198; Thửa 38-B1.9; tờ BĐ 00 Cấp mới 1497/GP-UBND 03/04/2017
3799 Lê Thị Mai đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BX 411933; Thửa 220; tờ BĐ 17 Cấp mới 4241/GP-UBND 16/10/2017
3800 Đặng Thị Hát & Lê Quang Sỹ đường BTXM rộng 2,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AK 512735; Thửa 228; tờ BĐ 31 Cấp mới 4248/GP-UBND 16/10/2017
3801 Nguyễn Nho Diệu Linh & Nguyễn Văn Tuất đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AG 986998; Thửa D1-06; tờ BĐ 00 Cấp mới 4175/GP-UBND 11/10/2017
3802 Châu Thị Mỹ Dung & Nguyễn Thành Long đường QH Dương Quảng Hàm, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BĐ 834673; Thửa 389; tờ BĐ 7 Cấp mới 4176/GP-UBND 11/10/2017
3803 Nguyễn Thị Tiết Thu & Lê Văn Toán đường QH Đội Cung, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AM 639140; Thửa 61; tờ BĐ 42 Cấp mới 4639/GP-UBND 23/11/2017
3804 Nguyễn Thị Thu & Lê Đình Hùng đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BD 654686; Thửa 8; tờ BĐ 2 Cấp mới 4124/GP-UBND 06/10/2017
3805 Kiều Hà Như Quyên & Nguyễn Văn Đồng đường QH Lê Kim Lăng phía Đông Bắc & đường QH Bùi Vịnh phía Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BI 143186; Thửa 190; tờ BĐ 7 Cấp mới 4128/GP-UBND 06/10/2017
3806 Võ Hoàng Trọng QH(3,0-5,5-3,0) Tây Bắc & đường BTXM rộng 5,5m Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AK 521790; Thửa 34; tờ BĐ 59 Cấp mới 4024/GP-UBND 02/10/2017
3807 Lê Thị Đào & Phạm Thống QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng BE 634258; Thửa 48; tờ BĐ 43 Cấp mới 3054/GP-UBND 13/07/2017
3808 Nguyễn Thị Kim Truyền & Trương Thế Hào QH(4,0-7,5-4,0) phía Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) phía Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AE 379891; Thửa 598-C10; tờ BĐ KT01/1 Cấp mới 3299/GP-UBND 02/08/2017
3809 Nguyễn Thị Thanh Xuân & Dương Văn Thuần QH(5,0-10,5-5,0) Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AG 653991; Thửa 378-C3; tờ BĐ KT04/6 Cấp mới 4028/GP-UBND 02/10/2017
3810 Võ Thị Minh Kha & Trần Đặng Lê Quang QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng AO 912859; Thửa 1263-E20; tờ BĐ KT04/6 Cấp mới 4569/GP-UBND 14/11/2017