STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3811 | Đào Hữu Uyên Thư & Trần Anh Tuấn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Đông Nam & đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Tây Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878540; Thửa 74; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 4031/GP-UBND | 02/10/2017 |
3812 | Võ Thị Cẩm Tú & Trần Trung Tân | QH(4,7-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 488848; Thửa 211-B5; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3803/GP-UBND | 15/09/2017 |
3813 | Nguyễn Trung | đường BTXM rộng 8,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 953783; Thửa 48; tờ BĐ 5 | Cấp mới | 3919/GP-UBND | 22/09/2017 |
3814 | Trần Thị Nhã Thủy & Trương Quý Lê | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065934; Thửa 750; tờ BĐ 06 | Cấp mới | 3923/GP-UBND | 22/09/2017 |
3815 | Vũ Thị Hoàng Lương & Nguyễn Quốc Dũng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048574; Thửa 8; tờ BĐ B1-16 | Cấp mới | 4620/GP-UBND | 21/11/2017 |
3816 | Nguyễn Thị Hồng Vân & Trương Tiến Nhựt | QH 5,5m đất cây xanh thảm cỏ, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601016; Thửa 29; tờ BĐ 22 | Cấp mới | 4633/GP-UBND | 22/11/2017 |
3817 | Trần Thị Lộc & Vũ Tiến Dũng | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Đông Bắc & đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m Đông Nam, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878567; Thửa 9; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 3801/GP-UBND | 15/09/2017 |
3818 | Nguyễn Thị Trang & Võ Chín | đường BTXM rộng 2,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 787536; Thửa 413; tờ BĐ 33 | Cấp mới | 3922/GP-UBND | 22/09/2017 |
3819 | Trần Thị Thua & Lê Hoài Phương | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174554; Thửa 95; tờ BĐ 40 | Cấp mới | 3920/GP-UBND | 22/09/2017 |
3820 | Ngô Thị Thanh Thanh & Vũ Tâm Hiếu | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411930; Thửa 217; tờ BĐ 17 | Cấp mới | 4625/GP-UBND | 21/11/2017 |
3821 | Lưu Thị Tường Vy & Phan Tiến Việt | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878811; Thửa 93; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 3921/GP-UBND | 22/09/2017 |
3822 | Nguyễn Thị Bích Đào | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620413; Thửa 240; tờ BĐ 25 | Cấp mới | 3926/GP-UBND | 22/09/2017 |
3823 | Phan Quốc Cường | đường QH 7,5m vỉa hè 4,0m Tây Nam giao đường QH 7,5m vỉa hè 4,0m Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878836; Thửa 130; tờ BĐ 18 | Cấp mới | 3927/GP-UBND | 22/09/2017 |
3824 | Lê Thị Thu Hà & Văn Tuấn Huy | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048011; Thửa 194; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 3881/GP-UBND | 20/09/2017 |
3825 | Lê Thị Hồng & Nguyễn Đức Chân | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271866; Thửa 188; tờ BĐ 38 | Cấp mới | 3008/GP-UBND | 10/07/2017 |
3826 | Phạm Thị Thu Phương | đường QH Lưu Nhân Chú, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763746; Thửa 230; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 3839/GP-UBND | 18/09/2017 |
3827 | Lê Tuấn Văn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 931957; Thửa 79; tờ BĐ 62 | Cấp mới | 3833/GP-UBND | 18/09/2017 |
3828 | Lê Thị Hoàng Nhi & Trần Ngọc Viễn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878170; Thửa 106; tờ BĐ 16 | Cấp mới | 4623/GP-UBND | 21/11/2017 |
3829 | Hứa Thị Thắm & Phạm Hồng Thái | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634137; Thửa 79; tờ BĐ 45 | Cấp mới | 3748/GP-UBND | 12/09/2017 |
3830 | Nguyễn Thị Hồng & Nguyễn Phong | đường QH 10,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 499011; Thửa C1-94; tờ BĐ KT03/3 | Cấp mới | 3837/GP-UBND | 18/09/2017 |
3831 | Nguyễn Việt Nga & Trần Văn Hùng | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233795; Thửa 20; tờ BĐ C2 | Cấp mới | 3814/GP-UBND | 15/09/2017 |
3832 | Trần Thị Bông & Nguyễn Hữu Thành | đường QH Hồ Sĩ Dương, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 878924; Thửa 124; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 3781/GP-UBND | 13/09/2017 |
3833 | Ngô Thị Thân Minh & Võ Văn Cường | đường QH 5,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179817; Thửa 01; tờ BĐ DC-BT1/T4 | Cấp mới | 3739/GP-UBND | 11/09/2017 |
3834 | Phạm Thị Thu Hải & Nguyễn Ngọc Minh | đường kiệt BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603979; Thửa 207; tờ BĐ 51 | Cấp mới | 3736/GP-UBND | 11/09/2017 |
3835 | Dương Thế Bình | đường QH Hoàng Dư Khương giao đường QH 5,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174392; Thửa 373-C3; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3655/GP-UBND | 05/09/2017 |
3836 | Nguyễn Quỳnh Vân & Hà Thúc Trinh | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 986681; Thửa 75; tờ BĐ 10 | Cấp mới | 3650/GP-UBND | 05/09/2017 |
3837 | Lê Thị Kim Quy & Trần Quốc Hưng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048522; Thửa 124; tờ BĐ 21 | Cấp mới | 3651/GP-UBND | 05/09/2017 |
3838 | Huỳnh Thị Thu Vân & Võ Như Trường | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233907; Thửa F10-87; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3654/GP-UBND | 05/09/2017 |
3839 | Phạm Thị Tô Ni & Ngô Văn Quảng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303849; Thửa B2-18; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 4621/GP-UBND | 21/11/2017 |
3840 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Lê Minh Quân | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654267; Thửa 19; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 3567/GP-UBND | 24/08/2017 |