STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
3841 | Nguyễn Thị Thu Hiền & Lâm Quang Hoàng | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 095066; Thửa 02-B1; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 2759/GP-UBND | 19/06/2017 |
3842 | Nguyễn Thị Ý Nhi & Nguyễn Phước Anh | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466388; Thửa 20-D20; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3256/GP-UBND | 31/07/2017 |
3843 | Phạm Thị Thanh Ngân TẠM & Phí Đức Phúc | QH(4,0-10,5-4,0) Đông Bắc & đường BTXM rộng 5,0m Tây Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253351; Thửa 133-B1; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 4578/GP-UBND | 15/11/2017 |
3844 | Nguyễn Thị Sâm & Tân Hai | đường QH Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240853; Thửa 239; tờ BĐ 47 | Cấp mới | 792/GP-UBND | 08/03/2017 |
3845 | Tân Thị Cho & Võ Diêm | đường BTXM rộng 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120406; Thửa 155; tờ BĐ 47 | Cấp mới | 3454/GP-UBND | 17/08/2017 |
3846 | Phan Thị Thu Hương & Nguyễn Quang Vinh | QH(3,5-7,5-3,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 09-B3.4; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
3847 | Nguyễn Tùng Linh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048510; Thửa 63; tờ BĐ 21 | Cấp mới | 3455/GP-UBND | 17/08/2017 |
3848 | Nguyễn Thị Hoàng Anh & Nguyễn Tưởng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634316; Thửa 99; tờ BĐ 56 | Cấp mới | 3458/GP-UBND | 17/08/2017 |
3849 | Trương Thị Phương Lam & Đoàn Công Chính | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634241; Thửa 41; tờ BĐ B1-21 | Cấp mới | 3456/GP-UBND | 17/08/2017 |
3850 | Lê Thị Thái & Trần Phong Vũ | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620773; Thửa B-7; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3457/GP-UBND | 17/08/2017 |
3851 | Võ Thị Cẩm & Ngô Văn Hiền | Đỗ Thúc Tịnh giao đường kiệt BTXM rộng 5,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120503; Thửa 101; tờ BĐ 15 | Cấp mới | 3258/GP-UBND | 31/07/2017 |
3852 | Tống Duy Thành | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654220; Thửa 17B1-18; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3551/GP-UBND | 23/08/2017 |
3853 | Trần Thị Hạnh & Nguyễn Thành Tuệ | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304119; Thửa A1-9; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 2756/GP-UBND | 16/06/2017 |
3854 | Nguyễn Phương Tiệp | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634123; Thửa 49; tờ BĐ 45 | Cấp mới | 3391/GP-UBND | 11/08/2017 |
3855 | Đoàn Thị Thanh Phước & Ngô Quang Vũ | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 912798; Thửa 89; tờ BĐ 44 | Cấp mới | 3399/GP-UBND | 11/08/2017 |
3856 | Trần Thị Hòa | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658828; Thửa 58; tờ BĐ 43 | Cấp mới | 3403/GP-UBND | 11/08/2017 |
3857 | Lê Thị Phương Cẩm & Trần Đình Tuấn | QH(3,0-5,5-3,0) Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) Đông Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253036 & BA 620532; Thửa B1.14-29 + 30B1-14; tờ BĐ KT01/1 + 00 | Cấp mới | 3585/GP-UBND | 28/08/2017 |
3858 | Ngô Hồng Phúc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282813; Thửa 104; tờ BĐ 39 | Cấp mới | 2918/GP-UBND | 30/06/2017 |
3859 | Trịnh Thị Ngọc Minh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025615; Thửa 543C-C9; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3204/GP-UBND | 26/07/2017 |
3860 | Phạm Thị Thùy Phương & Phùng Phú Tài | QH(10,5-7,5-4,5), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727264; Thửa 20; tờ BĐ 12 | Cấp mới | 2081/GP-UBND | 03/05/2017 |
3861 | Trần Thị Thương & Đào Duy Nam | QH 10,5m, vỉa hè 4,0m & BTXM 5,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 147636; Thửa 123; tờ BĐ 26 | Cấp mới | 3392/GP-UBND | 11/08/2017 |
3862 | Bùi Văn Chuân - Đặng Thị Hiền - Đỗ Văn Hưng - Võ Thị Nhung | đường kiệt BTXM rộng 1,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233333; Thửa 189b; tờ BĐ 21 | Chờ cấp | | |
3863 | Trần Thị Phương Thảo | QH(4,5-7,5-4,5) phía Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) phía Đông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 466276; Thửa 07B1-17; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3326/GP-UBND | 07/08/2017 |
3864 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Nguyễn Văn Sơn | QH(4,0-7,5-3,0) Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658715; Thửa 169; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 2696/GP-UBND | 14/06/2017 |
3865 | Đặng Thị Thùy Chinh & Nguyễn Đăng | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 747490; Thửa 10-D29; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 3325/GP-UBND | 07/08/2017 |
3866 | Nguyễn Thị Kim Truyền & Trương Thế Hào | QH(4,0-7,5-4,0) phía Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) phía Tây, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 379891; Thửa 598-C10; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3299/GP-UBND | 02/08/2017 |
3867 | Võ Thị Cẩm & Ngô Văn Hiền | Đỗ Thúc Tịnh giao đường kiệt BTXM rộng 5,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120503; Thửa 101; tờ BĐ 15 | Cấp mới | 3258/GP-UBND | 31/07/2017 |
3868 | Trần Thị Cúc & Mai Hành | đường kiệt BTXM rộng 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834527; Thửa 179; tờ BĐ 23 | Cấp mới | 3253/GP-UBND | 31/07/2017 |
3869 | Ngô Thị Lan Anh & Nguyễn Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0) & QH(1,5-3,0-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155161; Thửa 211-C3; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3306/GP-UBND | 04/08/2017 |
3870 | Lê Thị Xuân Loan & Nguyễn Văn Nam | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 541802; Thửa 477-C7; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 3254/GP-UBND | 31/07/2017 |