STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
421 | Nguyễn Văn Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074436; Thửa 1; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
422 | Phạm Thị Thanh Thúy & Nguyễn Việt Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999951; BT 999952; Thửa 17 + 18; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
423 | Vũ Thị Nhiễu & Nguyễn Thế Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H00498; Thửa 424-C5; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
424 | Phan Thị Bảy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 476405; Thửa 54; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
425 | Võ Thị Hoài | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312383; Thửa 35; tờ BĐ 184 | Chờ cấp | | |
426 | Huỳnh Thị Thanh Hải & Lê Văn Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411055; Thửa 50; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
427 | Thái Hà Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303532; Thửa 835; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
428 | Lê Đức Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240410; Thửa 155; tờ BĐ 172 | Chờ cấp | | |
429 | Ngô Thị Được & Đinh Duy Liêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782318; Thửa A-130; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
430 | Dương Hiển Quang & Dương Hiển Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303728; Thửa 65; tờ BĐ 108 | Chờ cấp | | |
431 | Lê Thị Tuyết Nhung & Đỗ Như Huy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233053; Thửa 22; tờ BĐ 97 | Chờ cấp | | |
432 | Huỳnh Thị Minh Trang & Nguyễn Đức Vũ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002079; Thửa 34-B1.20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
433 | Phan Thị Kim Viên & Phạm Trường Đạo | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412544; Thửa 111; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |
434 | Trần Thùy Liên & Đinh Công Hạnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 521151; Thửa 83; tờ BĐ 182 | Chờ cấp | | |
435 | Vũ Thị Tân & Nguyễn Quế Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074715; Thửa 106; tờ BĐ 74 | Chờ cấp | | |
436 | Phạm Thị Lộc & Lương Nhật Vinh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143514; Thửa 9B1-18; tờ BĐ Kt01/1 | Chờ cấp | | |
437 | Huỳnh Thị Ngọc Loan & Phạm Tấn Phương | Nguyễn Dữ 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H07272; Thửa 202; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |
438 | Trương Thị Thanh Thũy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445355; Thửa 48; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
439 | Lê Thúy Diễm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412680; Thửa 164; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
440 | Hoàng Thị Vẫn & Vũ Đức Biền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411045; Thửa 19; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
441 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Toan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074783; Thửa 294; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
442 | Đào Thế Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189863; Thửa 281; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
443 | Kiều Thị Kim Ngọc & Nguyễn Văn Ngữ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 35; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
444 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Viết Nam | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624818; Thửa C2-50; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
445 | Phạm Thị Thủy & Phạm Viết Tiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 990187; Thửa 128; tờ BĐ D9 | Chờ cấp | | |
446 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Nguyễn Hữu Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233106; Thửa 44; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
447 | Ngô Thị Vân Anh & Nguyễn Quốc Duy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271196; Thửa 151; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
448 | Trương Thị Thu Thảo & Nguyễn Anh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999720; Thửa 120; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
449 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trần Thanh Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999646; Thửa 46; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
450 | Lê Thị Thu Hiền & Ngô Trọng Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999992; Thửa 58; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |