STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
511 | Nguyễn Thị Thu Sương & Lê Hữu Tính | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992768; Thửa 68; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
512 | Trần Phan Thị Uyên & Nguyễn Phương Chiêu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445752; Thửa 96; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
513 | Lưu Thị Cẩm Nhung & Hồ Đắc Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579559; Thửa 63; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |
514 | Nguyễn Thị Mười | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992484; Thửa 146; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
515 | Ngô Thị Hoài Thương & Trần Thị Hoài Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074433; Thửa 33; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
516 | Trần Thị Phương Hoài Ngọc & Phan Ty | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 20; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
517 | Lê Thị Thu & Nguyễn Văn Vinh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0m hướng Đông; QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624375; Thửa A-94; tờ BĐ KT: 02/2 | Chờ cấp | | |
518 | Nguyễn Thị Hoa Viên & Trương Quang Trung | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174177; Thửa 131; tờ BĐ 110 | Chờ cấp | | |
519 | Nguyễn Thị Ngọc Hà & Nguyễn Văn Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048417; Thửa 17; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
520 | Huỳnh Thị Kim Cương & Nguyễn Văn Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952285; Thửa 15; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
521 | Huỳnh Thị Kim Cương & Nguyễn Văn Thảo | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952275; Thửa 5; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
522 | Đặng Thị Uyên Châu & Lê Chí Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074363; Thửa 28; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
523 | Trương Thị Thúy & Lê Cao Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678784; Thửa 17; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
524 | Lê Thùy Dương & Nguyễn Bá Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952928; Thửa 8; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
525 | Dương Thúy Vy & Trần Lê Minh Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579504; Thửa 4; tờ BĐ B1-25 | Chờ cấp | | |
526 | Vũ Thị Xuân & Hoàng Tân Dân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952922; Thửa 14; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
527 | Lê Thị Kiều Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240623; Thửa 20; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
528 | Nguyễn Thị Thanh Nga & Lê Như Nhàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999910; Thửa 10; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
529 | Trương Thị Mười & Bạch Vân Thiệu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445538; Thửa 104; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
530 | Võ Nữ Mai Trâm & Hồ Phước Nghĩa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312685; Thửa 135; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
531 | Phan Thị Hoàng Linh & Chu Văn Hiền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282938; Thửa 136; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |
532 | Nguyễn Thị Ánh & Nguyễn Công Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048173; Thửa 7; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
533 | Phạm Thị Phúc Minh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678319; Thửa 5; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
534 | Thân Thị Nhung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445095; Thửa 168; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
535 | Nguyễn Thị Hoa & Võ Tấn Công | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074434; Thửa 34; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
536 | Hồ Thị Xuân Duyên | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 669970; Thửa 204; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
537 | Kiều Thị Mười & Hồ Chinh (Hồ Văn Chinh) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303183; Thửa 01; tờ BĐ C16 | Chờ cấp | | |
538 | Huỳnh Thị Hà & Văn Việt Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572001; Thửa 1; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
539 | Phạm Thị Thanh Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048089; BE 048090; Thửa 164 + 161; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
540 | Mạc Thị Hương & Nguyễn Văn Chất | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189780; Thửa 15; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |