STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
5701 | Đỗ Trần Như Hoàng | QH (3,0-7,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233419; Thửa 14; tờ BĐ B6 | Chờ cấp | | |
5702 | Nguyễn Thị Thanh Thủy & Đặng Duy Trung | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065987; Thửa 1587; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
5703 | Nguyễn Thị Hiền & Phan Văn Chín | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155110; Thửa 1668; tờ BĐ 06 | Chờ cấp | | |
5704 | Nguyễn Thị Thanh Huyền & Lê Trần Huy Thịnh | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002215; Thửa 12-C7; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
5705 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155677; Thửa 43-LK5; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
5706 | Lê Thị Nhi & Trần Thanh Trung | QH (3,0-5,5-3,0)m & QH (3,5-7,5-3,5), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 01796; Thửa 01-C3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
5707 | Nguyễn Thị Ý Nha & Nguyễn Minh Hải | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763684; Thửa 1178; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
5708 | Bùi Thị Minh Tài & Phùng Văn Minh | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 166846; Thửa 515; tờ BĐ 08 | Chờ cấp | | |
5709 | Bùi Thị Minh Tài & Phùng Văn Minh | Kiệt BT, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 166846; Thửa 515; tờ BĐ 08 | Chờ cấp | | |
5710 | Hà Thị Hai | Nguyễn Tất Thành, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 55228456; Thửa 125; tờ BĐ 8 | Chờ cấp | | |
5711 | Nguyễn Thị Sáu & Hà Thị Hai & Phạm Thị Thủy & Trương Thị Phượng | Trần Cao Văn, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 55221A; Thửa 5; tờ BĐ 4 | Chờ cấp | | |
5712 | Hà Thị Hai & Hà Triều | Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 11223455533211; Thửa 1; tờ BĐ 2 | Chờ cấp | | |