STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
721 | Cao Thị Thu Hà & Nguyễn Ngọc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634739; Thửa 39; tờ BĐ B1-10 | Chờ cấp | | |
722 | Ngô Thị Tuyết Trinh & Đỗ Ngọc Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048145; Thửa 45; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
723 | Trần Thị Ngọc Nhiên & Nguyễn Thanh Lâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048198; Thửa 30; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
724 | Mai Thị Biên & Mai Thế Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634652; Thửa 58; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
725 | Võ Thị Hòa & Nguyễn Thanh Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601076; BE 601077; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
726 | Nguyễn Thị Trà Giang & Phan Ngọc Hải | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048525; Thửa 25; tờ BĐ B1-15 | Chờ cấp | | |
727 | Nguyễn Ngọc Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282335; BG 282339; Thửa 06 + 07; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
728 | Nguyễn Xuân Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952917; Thửa 19; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
729 | Phan Đức Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445446; Thửa 12; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
730 | Phan Thị Như Ly & Nguyễn Ngọc Thạch | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952238; Thửa 3; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
731 | Võ Thị Diễm Hương & Nguyễn Hữu Tuyên | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678260; Thửa 19; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
732 | Trần Công Hý | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940951; Thửa 108; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
733 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Tiếp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678330; Thửa 16; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
734 | Nguyễn Ân Quang | QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Đông Bắc & QH(4,0-7,5-4,0)m hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658882; Thửa 11; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
735 | Trương Thế Phương Khanh & Lê Hồ Thanh Tuấn | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048465; BE 048466; Thửa 19 + 20; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
736 | Lê Thị Tàu & Nguyễn Thanh Hiếu | QH (5-10,5-5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074704; Thửa 4; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
737 | Võ Thị Thảo Châu & Nguyễn Văn Thành | QH (4-7,5-4), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952261; Thửa 26; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
738 | Nguyễn Thị Hoài Tú & Võ Tấn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445311; Thửa 4; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
739 | Đinh Thị Hậu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445423; Thửa 116; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
740 | Nguyễn Thị Hạnh & Ngô Ngọc Châu | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952134; Thửa 34; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
741 | Đặng Phước Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678036; Thửa 61; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
742 | Phan Trọng Lợi | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 147626; Thửa 06B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
743 | Nguyễn Thị Triêm & Hoàng Thanh Tùng | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 290427; Thửa 05B1-15; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
744 | Huỳnh Thị Là & Thái Điền | QH (3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H07126; Thửa F2-9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
745 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt & Nguyễn Văn Thành | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 775838; Thửa 194; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
746 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyệt | Kiệt 47 Trần Huy Liệu - 5,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233605; Thửa 171; tờ BĐ 47 | Chờ cấp | | |
747 | Nguyễn Thị Minh & Đàm Ngọc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445108; Thửa 47; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
748 | Tô Thị Lộc & Hà Nhơn | QH (3,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634699; Thửa 6; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
749 | Hồ Thị Thanh Dung & Trần Hồng Phúc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634044; Thửa 44; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
750 | Tạ Thị Thanh Mai & Lê Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445323; Thửa 16; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |