STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
781 | Trần Thị Kim Yến & Nguyễn Tiến Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992564; Thửa 64; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
782 | Nguyễn Hồ Ngọc Hương & Phan Ngọc Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
783 | Nguyễn Thị Mỹ Luyện & Vũ Minh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253171; Thửa C-97; tờ BĐ KT03/4 | Chờ cấp | | |
784 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Quốc Huy | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634515; Thửa 29; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
785 | Lương Minh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992519; Thửa 19; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
786 | Đào Đoàn Liên Phương & Phạm Phú Phi Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678493; Thửa 73; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
787 | Trần Thị Hồng Vi & Trương Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445015; Thửa 30; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
788 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung & Nguyễn Tấn Chương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074560; Thửa 25; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
789 | Đỗ Thị Kiều Oanh & Ngô Hoàng Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189876; Thửa 48; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
790 | Trần Thị Thanh Nga | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678322; Thửa 8; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
791 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
792 | Phạm Thị Bích Huệ & Nguyễn Tiên Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0 & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999934; Thửa 34; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
793 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
794 | Nguyễn Hữu Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678556; Thửa 46; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
795 | Nguyễn Thị Thanh Chinh & Võ Thái Nguyên | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065613; Thửa 41; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
796 | Phạm Ngọc Kiên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658829; Thửa 8; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
797 | Trần Thị Mến & Lê Hữu Lương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048074; Thửa 21; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
798 | Huỳnh Thị Kim Cúc & Lê Ngọc Chính | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658989; Thửa 31; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
799 | Trần Quốc Dương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992026; Thửa 26; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
800 | Lê Thị Thanh Hương & Võ Văn Nhuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0 hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411078 & BX 411079; Thửa 73 + 74; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
801 | Vũ Thị Tâm & Lê Văn Hiệp | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445215; Thửa 33; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
802 | Phạm Lệ Dung & Trần Minh Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678440; Thửa 20; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
803 | Phan Thị Ngọc Kim | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048469; Thửa 23; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
804 | Trương Thị Thanh Loan & Nguyễn Thanh Dũng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658081; Thửa 3; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
805 | Đinh Quốc Cường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658628; Thửa 5; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
806 | Nguyễn Thị Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189555; Thửa 32; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
807 | Võ Thị Mai Thảo & Võ Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445584; Thửa 34; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
808 | Phạm Kim Hưởng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074643; Thửa 106; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
809 | Trần Thị Thanh Nhân & Phạm Xuân Trương | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233157; Thửa 53; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
810 | Trương Thị Ngọc Thắm & Lê Trọng Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678255; Thửa 14; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |