STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
811 | Nguyễn Thị Trinh & Nguyễn Tiến Nhân | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174558; Thửa 291; tờ BĐ E4 | Chờ cấp | | |
812 | Nguyễn Thị Đào & Lê Thanh Bắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303444; Thửa 31-B3; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
813 | Phan Thị Hạnh & Lã Bá Chất | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654924; Thửa 60B1-22; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
814 | Trần Thị Nhân Thiện | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048468; Thửa 22; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
815 | Nguyễn Thị Diễm & Nguyễn Khánh Việt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048142; Thửa 42; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
816 | Lê Thị Phương & Phan Hải Nam | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678705; Thửa 45; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
817 | Nguyễn Thị Nguyên & Nguyễn Văn Minh Kiều | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952023; Thửa 23; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
818 | Phạm Thị Xuân Thúy & Nguyễn Sắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952006; Thửa 6; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
819 | Nguyễn Thị Lệ & Nguyễn Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445329; Thửa 22; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
820 | Trần Thị Em & Trương Minh Luận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999657; Thửa 57; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
821 | Đặng Thị Bích Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992669; Thửa 115; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
822 | Nguyễn Thị Tuyết Mai & Ngô Văn Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678327; Thửa 13; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
823 | Nguyễn Thị Diệu Linh & Trương Trọng Mười | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445081; Thửa 20; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
824 | Võ Thị Dung & Mai Bá Biên Cương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411134; Thửa 56; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
825 | Hồ Xuân Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992838; Thửa 38; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
826 | Phạm Thị Ly Ly & Nguyễn Đức Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445341; Thửa 34; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
827 | Nguyễn Tuấn Anh | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025861; Thửa 60-B2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
828 | Hoàng Thị Thanh Linh & Vũ Ngô Tiến | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834868; Thửa 49B1-23; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
829 | Kiều Thị Hồng Thẩm & Võ Hữu Linh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445510; Thửa 76; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
830 | Trần Hoài Thương & Phạm Nguyễn Nam Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678323; Thửa 9; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
831 | Tạ Thị Hạnh & Đặng Văn Luyện | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992412; Thửa 12; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
832 | Nguyễn Thị Lan Chi & Huỳnh Văn Hưng | QH (3,0-7,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 284652; Thửa 18-D22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
833 | Đoàn Thị Hằng & Phạm Ngọc Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678516; Thửa 6; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
834 | Hồ Thị Mai & Lê Văn Chung | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952208; Thửa 8; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
835 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
836 | Đoàn Thị Kim Loan & Hồ Thành Công | QH (5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074702; Thửa 2; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
837 | Trịnh Thị Trang & Trần Ngọc Nghị | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678033; Thửa 58; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
838 | Nguyễn Thị Thủy Tiên & Lê Văn Bắc | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048462; Thửa 16; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
839 | Nguyễn Thị Ly Na | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074794; Thửa 94; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
840 | Nguyễn Văn Tự | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678872; Thửa 105; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |