STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
871 | Nguyễn Thị Diệu Hiền & Nguyễn Kim Thông | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678685; Thửa 25; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
872 | Nguyễn Thị Nga & Nguyễn Đình Thống | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952699; Thửa 99; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
873 | Hồ Thị Kiều Thư & Hồ Thị Thùy Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048144; Thửa 44; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
874 | Nguyễn Thị Hồng Thuyên & Phan Văn Đức | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445513; Thửa 79; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
875 | Cao Thị Hà & Nguyễn Văn Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074628; Thửa 28; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
876 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074703; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
877 | Hà Thị Phượng Hoàng & Trương Quang Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678487; Thửa 67; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
878 | Nguyễn Thị Thu Hương & Dương Anh Tình | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952343; Thửa 43; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
879 | Đỗ Thị Nam Ninh & Nguyễn Văn Tuấn | QH (1,5-3,5-1,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876188; Thửa F6-213D; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
880 | Ngô Thị Khánh Hòa & Nguyễn Hạ Long | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 603246; Thửa 22-B1.11; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
881 | Nguyễn Trần Ái Vy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H05098; Thửa 07B1-23; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
882 | Nguyễn Thị Bốn & Phan Văn Thân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658970; Thửa 12; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
883 | Bùi Đỗ Bích Vân & Vũ Xuân Phong | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601075; Thửa 9; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
884 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh & Lê Thanh Sang | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048140; Thửa 40; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
885 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
886 | Lê Thị Thu Nga & Nguyễn Đức Tín | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445710; Thửa 54; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
887 | Nguyễn Thị Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992457; Thửa 57; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
888 | Võ Thị Tiểu Thảo | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123341; Thửa 12-B1.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
889 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Phạm Thanh Thế | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952712; Thửa 12; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
890 | Trần Thị Song Hạ & Nguyễn Minh Hoa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678682; Thửa 22; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
891 | Huỳnh Thị Thu & Mai Văn Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189855; Thửa 27; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
892 | Lê Thị Hồng Hoa & Nguyễn Đăng Từ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658924; Thửa 24; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
893 | Trần Văn Sơn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303941; Thửa 24; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
894 | Nguyễn Thận | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H00345; Thửa E1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
895 | Lê Hồng Phương & Trang Nguyễn Anh Vũ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 291628; Thửa F10-69; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
896 | Nguyễn Văn Lộc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240081; Thửa F1-26; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
897 | Trần Thị Quỳnh Anh & Nguyễn Hữu Chỉnh | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601439; Thửa 7; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
898 | Lê Thị Thu Hương & Nguyễn Văn Ánh | QH 5,5m; đất cây xanh, thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658622; Thửa 45; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
899 | Hoàng Thị Hằng & Nguyễn Đăng Tiến | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445365; Thửa 58; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
900 | Võ Thị Lợi & Bùi Văn Ca | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 449153; Thửa 67; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |