STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
931 | Nguyễn Thị Minh Phượng & Lê Anh Tuân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952004; Thửa 4; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
932 | Tán Nguyễn Thị Mỹ Hòa & Trần Xuân Minh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999994; Thửa 60; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
933 | Phạm Thị Thu Diệu & Phan Tuấn Thịnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445703; Thửa 47; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
934 | Nguyễn Thị Công & Nguyễn Quang Rô | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179589; Thửa 98; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
935 | Hồ Lê Diễm Trâm & Hoàng Minh Sang | Kiệt Bêtông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763841; Thửa 234; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
936 | Kỳ Tô Dạ Gi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658852; Thửa 31; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
937 | Phạm Thị Sơn & Nguyễn Trọng Hiển | Kiệt 113 Trần Huy Liệu, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876038; Thửa 131; tờ BĐ 37 | Chờ cấp | | |
938 | Nguyễn Thị Hà & Trần Phước Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678307; Thửa 32; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
939 | Nguyễn Thị Vân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678248; Thửa 7; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
940 | Bùi Đức Chung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
941 | Nguyễn Công Đáo | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658075; Thửa 33; tờ BĐ B1-36 | Chờ cấp | | |
942 | Nguyễn Thị Kim Phượng & Lê Tấn Chinh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634239; Thửa 39; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
943 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt & Đoàn Văn Minh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992008; Thửa 8; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
944 | Nguyễn Thị Vũ & Phạm Văn Phê | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992406; Thửa 6; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
945 | Lê Thị Bảo Uyên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601089; Thửa 23; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
946 | Trần Thị Thanh Cẩm & Trần Trọng Đức | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658756; Thửa 30; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
947 | Lê Mạnh Hùng | QH (3,5-7,5-3,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312475; Thửa E3-20; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
948 | Trần Thị Thúy Nga & Phạm Đình Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678675; Thửa 15; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
949 | Trần Thị Minh Hà & Hoàng Xuân Thảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445736; Thửa 80; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
950 | Bùi Thị Hương & Nguyễn Hữu Lương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992778; Thửa 78; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
951 | Đinh Thị Linh & Nguyễn Văn Huệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992446; Thửa 46; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
952 | Huỳnh Thị Bảy & Đinh Xuân Đạt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074437 & BI 074438; Thửa 2 + 3; tờ BĐ B1-30 | Chờ cấp | | |
953 | Đinh Thị Thủy & Nguyễn Hồng Thanh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601059; Thửa 59; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
954 | Lý Thị Thanh & Phan Tam Phi | QH(3,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658771; Thửa 45; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
955 | Nguyễn Thị Hà & Bùi Đức Kiểm | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658895; Thửa 24; tờ BĐ B1-41 | Chờ cấp | | |
956 | Thái Quốc Hoàng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658798; Thửa 3; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
957 | Bùi Thị Thu Hà & Huỳnh Phi Hùng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992832; Thửa 32; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
958 | Lê Thị Thu Thủy & Nguyễn Thanh Cảnh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952395; Thửa 29; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
959 | Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445024; Thửa 39; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
960 | Đặng Thị Hoa Lan & Ngô Hồng Mãi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445023; Thửa 38; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |