STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
181 | Nguyễn Văn Bách - Nguyễn Thị Bích Liên | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 98; tờ BĐ B2-10 | Chờ cấp | | |
182 | Trần Văn Bắc | Kiệt bê tông 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | Đ 113031; Thửa 858; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
183 | Trương Thị Triều | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155046; Thửa 307; tờ BĐ 15 | Chờ cấp | | |
184 | Lê Sỹ Y - Võ Thị Vĩnh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H06759; Thửa 08-C15.2; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
185 | Đặng Văn Phước Quý - Dũ Thị Tâm | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 184209; Thửa 9; tờ BĐ 55 | Chờ cấp | | |
186 | Nguyễn Văn Tiến - Phạm Thanh Huê | Đoàn Hữu Trưng - 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | H 00065 & H 01875; Thửa 162&167; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
187 | Trần Mộng Chân - Phan Thị Cải | Cao Sơn Pháo - 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282332; Thửa 221; tờ BĐ 4 | Chờ cấp | | |
188 | Nguyễn Anh Đức | Kiệt bê tông 5.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654472; Thửa 1765; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
189 | Hộ ông Nguyễn Viết Tuấn | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 931724; Thửa 171; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
190 | Tạ Văn Sơn - Lê Thị Hồng Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,5 và QH 5,5m; vỉa hè 3.0m, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482964; Thửa 96; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
191 | Võ Thị Thái Tỉnh | QH 7.5m; vỉa hè 4.0m và QH 5.5m; vỉa hè 3.0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174439 & BH 174461; Thửa 105&110; tờ BĐ 164 | Chờ cấp | | |
192 | Đỗ Tấn Dương | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304224; Thửa 734; tờ BĐ 16 | Chờ cấp | | |
193 | Nguyễn Thị Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AD 304108; Thửa 183; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
194 | Hề Thị Bê | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 654111; Thửa 268; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |
195 | Lê Hồng Quân - Đặng Thị Bích Hà | Kiệt bê tông 4.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271598; Thửa 857; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
196 | Hộ ông Lê Dũng | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 203571; Thửa 125; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
197 | Lê Văn Danh - Nguyễn Thị Thùy Tân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 10; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
198 | Hoàng Đức Yên - Võ Thị Liên | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 994; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
199 | Nguyễn Thị Lan | Nguyễn ĐÌnh Tứ - 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 07; tờ BĐ C14 | Chờ cấp | | |
200 | Dương Bích Hạ - Võ Thị Ngọc Loan | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | K 160016; Thửa 215; tờ BĐ 39 | Chờ cấp | | |
201 | Lê Thị Kiều | Kiệt 2.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 166699; Thửa 1613; tờ BĐ 7 | Chờ cấp | | |
202 | Nguyễn Phước Anh - Nguyễn Thị Ý Nhi | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456057; Thửa 71; tờ BĐ 68 | Chờ cấp | | |
203 | Hộ ông Lê Cảnh Bụi | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | I 953526; Thửa 177; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
204 | Nguyễn Thiện Công - Nguyễn Thị Huệ | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 741433; Thửa 89; tờ BĐ 28 | Chờ cấp | | |
205 | Nguyễn Văn Hiệu - Nguyễn Thị Bích Hường | Đoàn Hữu Trưng - 7.5m; vỉa hè 3.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AN 108911; Thửa 101; tờ BĐ 29 | Chờ cấp | | |
206 | Đoàn Thành Trung - Lê Phương Dung | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456762; Thửa 67; tờ BĐ 56 | Chờ cấp | | |
207 | Trần Hữu Huynh - Nguyễn Thị Cúc | Kiệt bê tông 2.5, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669912; Thửa 300; tờ BĐ 11 | Chờ cấp | | |
208 | Nguyễn Viết Vỹ - Dương Ngọc Linh Phương | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620922 & AP 603318; Thửa 38LK3&39LK3; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
209 | Phan Phụng Thanh | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ H02053; Thửa 19b; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
210 | Trịnh Xuân Thủy - Trần Thị Đình Kim Thu | Kiệt đất 3.0, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240783; Thửa 266; tờ BĐ 50 | Chờ cấp | | |