STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2131 | Nguyễn Thị Mỹ Anh & Nguyễn Chơn Liêm | đường QH 5,5m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654954; Thửa 248; tờ BĐ 17 | Chờ cấp | | |
2132 | Đoàn Thị Ngọc Tuyết & Mai Đăng Đa | đường QH 5,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 482657; Thửa 42; tờ BĐ DC-BT1/T4 | Chờ cấp | | |
2133 | Ngô Thị Phúc & Ngô Văn Bé | đường BTXM rộng 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654493; Thửa 579; tờ BĐ 13 | Chờ cấp | | |
2134 | Nguyễn Thị Thu Vân & Võ Văn Sơn Hà | đường QH Thành Thái, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179094; Thửa 17; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2135 | Nguyễn Thị Thu Liên & Mai Tuệ Hữu | đường QH Lương Nhữ Hộc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179504; Thửa 36-B1.12; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2136 | Phan Thị Tín & Nguyễn Trường Sơn | đường QH Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303635; Thửa B3-254; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2137 | Võ Thị Thanh Hà & Phan Đức Tuấn | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AK 123316; Thửa 23-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2138 | Lâm Thị Xuân Anh | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388855; Thửa 16-D21; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2139 | Phạm Vũ Quang | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 230485; Thửa 215; tờ BĐ 171 | Chờ cấp | | |
2140 | Nguyễn Lê Hoàng Linh & Võ Thanh Bình | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654648; Thửa 75; tờ BĐ 120 | Chờ cấp | | |
2141 | Lê Thị Phượng & Lê Trung Thành | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 723096; Thửa 2; tờ BĐ D | Cấp mới | 623/GPXD | 02/03/2018 |
2142 | Phạm Thị Oanh & Lê Mạnh Huy | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412687; Thửa 17; tờ BĐ B2.24 | Cấp mới | 624/GPXD | 02/03/2018 |
2143 | Đỗ Thị Thanh Hải & Nguyễn Văn Chiến | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312520; Thửa 260; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 625/GPXD | 02/03/3018 |
2144 | Trần Ngọc Thùy Dương & Võ Hữu Công | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AP 986991; Thửa 1142-D10; tờ BĐ KT04/6 | Cấp mới | 609/GPXD | 02/03/2018 |
2145 | Nguyễn Đức Nhiên | đường QH Tôn Thất Thuyết, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155632; Thửa E-31; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 619/GPXD | 02/03/2018 |
2146 | Đặng Thị Xí & Trần Ba | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312127; Thửa 143; tờ BĐ 107 | Cấp mới | 621/GPXD | 02/03/2018 |
2147 | Đỗ Thị Thu Hương & Nguyễn Công Khương | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 358666; Thửa 24; tờ BĐ 46 | Cấp mới | 604/GPXD | 01/03/2018 |
2148 | Nguyễn Thị Em | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048151; Thửa 51; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
2149 | Ngô Thị Kim Anh & Phạm Kim Ngọc | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AQ 192795; Thửa 31B1-11; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 561/GPXD | 28/02/2018 |
2150 | Phạm Thị Thuấn & Trần Văn Giáo | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 126256; Thửa 482-C7; tờ BĐ KT01/1 | Cấp mới | 538/GPXD | 27/02/2018 |
2151 | Nguyễn Thị Thanh Nga & Đặng Ngọc Hồng | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0m phía Đông Nam và đường QH 5,5m vỉa hè 3,0m phía Tây Nam, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388648; Thửa 15-D15; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 563/GPXD | 28/02/2018 |
2152 | Nguyễn Thị Thật & Huỳnh Trần Hải Âu | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 579567; Thửa 67; tờ BĐ B1-25 | Cấp mới | 513/GPXD | 26/02/2018 |
2153 | Nguyễn Thị Kim Hồng & Trần Phước Lợi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 024262; Thửa D-8B; tờ BĐ KT03/3 | Cấp mới | 514/GPXD | 27/02/2018 |
2154 | Trần Thanh Bình | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312211; Thửa 58; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
2155 | Hồ Văn Tính | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782656; Thửa 22; tờ BĐ B | Cấp mới | 529/GPXD | 27/02/2018 |
2156 | Lương Thị Lũy & Nguyễn Văn Sắc | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282951; Thửa 54; tờ BĐ 121 | Cấp mới | 501 | 26/02/2018 |
2157 | Huỳnh Thị Thuấn & Hồ Văn Chiêm | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282596; Thửa 122; tờ BĐ 172 | Cấp mới | 535/GPXD | 27/02/2018 |
2158 | Nguyễn Thị Hiệp & Hứa Văn Thành | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233881; Thửa 17; tờ BĐ B2.19 | Chờ cấp | | |
2159 | Nguyễn Thị Kim Hồng & Trần Phước Lợi | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 024263; Thửa D-8; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2160 | Nguyễn Mậu Quân | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AL 388652; Thửa 79; tờ BĐ 44 | Chờ cấp | | |