STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2191 | Nguyễn Viết Pa Sa | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179539; Thửa 215-C1; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
2192 | Trần Thị Lan & Lê Công Trường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397291; Thửa 78; tờ BĐ 38 | Chờ cấp | | |
2193 | Thái Văn Dũng & Thái Văn Hùng | QH(4,0-7,5-4,0) phía Đông Bắc & QH(3,0-5,5-3,0) phía Tây Bắc, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654328; Thửa 770-D6; tờ BĐ KT04/6 | Chờ cấp | | |
2194 | Lê Thị Yến | đường BTXM rộng 2,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834345; Thửa 1027; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
2195 | Đặng Thị Lệ Hoa & Nguyễn Hảo | đường QH Huy Cận, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654507; Thửa 30B; tờ BĐ B-DC2(B2.4) | Chờ cấp | | |
2196 | Trương Thị Bảy & Nguyễn Anh | đường QH Hoàng Xuân Hãn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412736; Thửa 37; tờ BĐ 61 | Cấp mới | 250/GPXD | 29/01/2018 |
2197 | Nguyễn Hữu Tịnh | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401121438; Thửa 115; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2198 | Trương Công Tuấn Linh | QH (3,0-7,5-3,0) phía Tây Bắc & QH(4,0-7,5-4,0) phía Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634187 + BE 634188; Thửa 87+88; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
2199 | Lê Thị Thanh Hiền & Nguyễn Tam Lâm | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572023; Thửa 130; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2200 | Mai Thị Xuân Hòa & Trương Văn Trung | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282590; Thửa 65; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
2201 | Huỳnh Thị Lệ Thủy & Võ Quốc Dũng | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303056; Thửa 10; tờ BĐ B2.4 | Cấp mới | 219/GPXD | 25/01/2018 |
2202 | Trần Thị Việt Tâm & Nguyễn Công Tấn | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 620791; Thửa 28-C3; tờ BĐ 00 | Cấp mới | 198/GPXD | 23/01/2018 |
2203 | Trần Thị Hoa & Nguyễn Thanh Kiêm | đường QH Trần Xuân Soạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876414; Thửa 185; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
2204 | Lê Thị Kim Yến | đường QH 5,5m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 291607; Thửa 120; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |
2205 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ & Nguyễn Hữu Phước | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 251088; Thửa 48-B1.9; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2206 | Phạm Thị Thu & Ngô Ngọc | đường QH 7,5m vỉa hè 3,5, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 064961AM 064966; Thửa 185 + 188; tờ BĐ 35 | Cấp mới | 197/GPXD | 23/01/2018 |
2207 | Huỳnh Thị Thu & Trần Tiến Hưng | đường kiệt ra đường Đỗ Thúc Tịnh rộng 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 923746; Thửa 203; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
2208 | Lê Thị Huỳnh Lộc & Lê Xuân Trường | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AC 741396; Thửa 85; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2209 | Bùi Thị Lan Anh | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240610; Thửa 23; tờ BĐ 142 | Chờ cấp | | |
2210 | Lê Thị Hà & Đinh Duy Phúc Thuân | đường QH 10,5m vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 782317; Thửa A-132; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
2211 | Nguyễn Thị Hường & Huỳnh Bá Thiện | đường QH 7,5m vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 605495; Thửa 138; tờ BĐ 130 | Chờ cấp | | |
2212 | Hồ Anh Khoa | QH(5,0-10,5-5,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397343; Thửa 29-D11; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2213 | Ngô Thị Phổ & Phan Văn Minh | đường QH Hà Văn Trí, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155755; Thửa 136; tờ BĐ 22 | Cấp mới | 140-GPXD | 17/01/2018 |
2214 | Nguyễn Thị Thanh | QH(4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456456; Thửa 49-B1.16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2215 | Nguyễn Thị Bích Ngọc & Nguyễn Hữu Quí Cao | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601037; Thửa 37; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
2216 | Nguyễn Thị Thiên Thanh & Hoàng Văn Sỹ | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048020; Thửa 20; tờ BĐ B1-11 | Chờ cấp | | |
2217 | Nguyễn Thị Ngọc & Trần Phong | đường QH Đỗ Thúc Tịnh phía Đông Bắc & đường QH Thành Thái phía Tây Bắc, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876125; Thửa 32; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
2218 | Trần Thị Viễn Nga | đường QH Nguyễn Trung Ngạn, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155378; Thửa F1-22; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2219 | Trần Thị Khuê | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002366; Thửa 4-B3.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2220 | Lê Thị Kim Lân & Nguyễn Viết Thành | đường QH 5,5m vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 143710; Thửa 112; tờ BĐ 34 | Chờ cấp | | |