STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2371 | Phan Thị Kiều Vinh & Trần Quang Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678029; Thửa 54; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2372 | Hồ Thị Như An & Nguyễn Thanh Đức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411064; Thửa 59; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
2373 | Nguyễn Thị Kim Dung & Trần Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411091; Thửa 173; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
2374 | Trần Thùy Vân & Lê Ngọc Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074442; Thửa 130; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2375 | Tán Thị Hồng Trinh & Võ Hồ Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074302; Thửa 231; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2376 | Nguyễn Thị Oanh & Nguyễn Xuân Hai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992599; Thửa 99; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2377 | Võ Ngọc Ý Nhi & Võ Văn Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992833; Thửa 241; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2378 | Trương Thị Phông & Phan Văn Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999628; Thửa 223; tờ BĐ 101 | Chờ cấp | | |
2379 | Hoàng Thị Minh Hồng & Lữ Thanh Tùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253100; Thửa B1.14-21; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2380 | Đặng Thị Tịnh & Đỗ Tài | Nguyễn Văn Bổng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654707; Thửa (05+06)-D6; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2381 | Lê Thị Thê & Nguyễn Thì | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | 3401120754; Thửa 58; tờ BĐ 40 | Chờ cấp | | |
2382 | Phan Trần Như Hiệp & Huỳnh Minh Hùng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253184; Thửa C1-26; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
2383 | Trần Thị Thanh Hải & Đỗ Văn Thảo | Hoàng Dư Khương & BTXM sau nhà, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155563; Thửa 362-C3; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
2384 | Nguyễn Trần Phương Thảo & Nguyễn Văn Quang | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông Bắc& QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây Bắc, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271816; Thửa 5; tờ BĐ 118 | Chờ cấp | | |
2385 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt & Lê Quang Khánh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992812; Thửa 12; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2386 | Trần Viết Long | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189805; Thửa 393; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2387 | Đinh Thị Hoài Thanh & Ngô Duy Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678341; Thửa 27; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2388 | Trần Thị Duy Nguyệt & Ngô Đình Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999715; Thửa 115; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2389 | Lê Thị Cẩm Lý & Hồ Quang Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445572; BQ 445573; Thửa 47 + 45; tờ BĐ 100 | Chờ cấp | | |
2390 | Nguyễn Thị Tình & Trần Văn Sức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952209; Thửa 9; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2391 | Nguyễn Thị Thu Tài & Trương Văn Thái | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678028; Thửa 87; tờ BĐ 88 | Chờ cấp | | |
2392 | Hồ Thị Ái Ngân & Nguyễn Nam Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445268; Thửa 349; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |
2393 | Lục Bích Hà & Văn Bá Tài | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999648; Thửa 333; tờ BĐ 102 | Chờ cấp | | |
2394 | Lê Thị Phương Thảo & Lê Văn Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074411; Thửa 11; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2395 | Huỳnh Thị Xuân Thùy & Vĩ Quốc Bảo | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074476; Thửa 33; tờ BĐ B1-33 | Chờ cấp | | |
2396 | Đỗ Thị Kim Ly & Trịnh Văn Nhân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992950; Thửa 118; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2397 | Tống Thị Thúy Thanh & Nguyễn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940946; BG 940947; Thửa 103 + 104; tờ BĐ B1-2 | Chờ cấp | | |
2398 | Trần Thị Mỹ Linh & Lâm Minh Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 741135; Thửa 341; tờ BĐ 33 | Chờ cấp | | |
2399 | Nguyễn Thị Kiều Nhung & Nguyễn Duy Khải | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074331; Thửa 211; tờ BĐ 89 | Chờ cấp | | |
2400 | Lê Phạm Trúc Ly & Nguyễn Trọng Ân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411098; Thửa 142; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |