STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2401 | Võ Thị Thùy & Phan Văn Xô | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678268; Thửa 27; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2402 | Trần Thị Minh Thủy & Trương Văn Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678996; Thửa 11; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2403 | Phan Thị Dung & Phạm Thành Long | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678350; Thửa 36; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2404 | Bùi Thị Cẩm Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952336; Thửa 36; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
2405 | Lê Thị Thu Thủy & Phạm Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189898; Thửa 1; tờ BĐ B1-86(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2406 | Trần Thị Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952079; Thửa 175; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
2407 | Nguyễn Thị Thu Nga & Trần Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678737; Thửa 77; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2408 | Võ Thị Lê & Phạm Văn Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999618; Thửa 18; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2409 | Vũ Thị Thúy Hà | Kiệt BTXM 2,0m, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233539; Thửa 103 (899); tờ BĐ 26 (7) | Chờ cấp | | |
2410 | Đặng Thị Xuân Thu & Võ Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678364; Thửa 50; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2411 | Trần Hoài Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952287; Thửa 17; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
2412 | Trần Thị Lệ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952152; Thửa 212; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
2413 | Trần Hải Hà & Trần Bá Hào | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952538; Thửa 107; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2414 | Nguyễn Văn Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445673; Thửa 17; tờ BĐ B1-26(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2415 | Thái Xuân Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411095; Thửa 16; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2416 | Trần Thị Tường Vi & Phan Quang Tuyến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952050; Thửa 50; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2417 | Lê Thị Ánh Nguyệt & Đinh Thành Nhựt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992571; Thửa 71; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2418 | Nguyễn Thị Sự & Lê Văn Linh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992630; Thửa 103; tờ BĐ B1-20 | Chờ cấp | | |
2419 | Dương Thị Cao Quyên & Bùi Quốc Chương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992953; Thửa 121; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
2420 | Trương Thị Châu & Phạm Văn Xuân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952394; Thửa 28; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2421 | Nguyễn Thị Xuyến & Nguyễn Hữu Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636209; Thửa 95; tờ BĐ 43 | Chờ cấp | | |
2422 | Võ Thị Nữ Công & Huỳnh Ngọc Ánh | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445278; Thửa 96; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2423 | Nguyễn Minh Huệ & Trần Phước Trung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952924; Thửa 262; tờ BĐ 114 | Chờ cấp | | |
2424 | Nguyễn Viết Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678477; Thửa 57; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2425 | Lê Thị Đỉu & Trần Anh Hùng | Bùi Kỷ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 876160; Thửa 4; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |
2426 | Lại Thị Thu Hương & Trần Văn Phước | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179165; Thửa 113; tờ BĐ 53 | Chờ cấp | | |
2427 | Trần Vũ Thùy Trâm & Huỳnh Văn Hoàng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174973; Thửa 124; tờ BĐ 134 | Chờ cấp | | |
2428 | Thái Thanh Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952775; Thửa 35; tờ BĐ 125 | Chờ cấp | | |
2429 | Nguyễn Thị Thạch & Vũ Công Bộ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999672; Thửa 72; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2430 | Đỗ Thị Là & Mai Văn Ngự | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174016; Thửa 67; tờ BĐ 203 | Chờ cấp | | |