STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2491 | Trương Thị Thanh Thũy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445355; Thửa 48; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2492 | Lê Thúy Diễm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 412680; Thửa 164; tờ BĐ 96 | Chờ cấp | | |
2493 | Hoàng Thị Vẫn & Vũ Đức Biền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411045; Thửa 19; tờ BĐ 90 | Chờ cấp | | |
2494 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Toan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074783; Thửa 294; tờ BĐ 75 | Chờ cấp | | |
2495 | Đào Thế Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189863; Thửa 281; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2496 | Kiều Thị Kim Ngọc & Nguyễn Văn Ngữ | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 35; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
2497 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Viết Nam | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 624818; Thửa C2-50; tờ BĐ KT02/2 | Chờ cấp | | |
2498 | Phạm Thị Thủy & Phạm Viết Tiến | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 990187; Thửa 128; tờ BĐ D9 | Chờ cấp | | |
2499 | Nguyễn Thị Thanh Dung & Nguyễn Hữu Việt | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233106; Thửa 44; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
2500 | Ngô Thị Vân Anh & Nguyễn Quốc Duy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 271196; Thửa 151; tờ BĐ 109 | Chờ cấp | | |
2501 | Trương Thị Thu Thảo & Nguyễn Anh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999720; Thửa 120; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2502 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trần Thanh Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999646; Thửa 46; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2503 | Lê Thị Thu Hiền & Ngô Trọng Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999992; Thửa 58; tờ BĐ B1-50 | Chờ cấp | | |
2504 | Lê Thị Hằng & Hồ Ngọc Ẩn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303198; Thửa 49; tờ BĐ B2.14 | Chờ cấp | | |
2505 | Lê Thị Hằng & Hồ Ngọc Ẩn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303199; Thửa 48; tờ BĐ B2.14 | Chờ cấp | | |
2506 | Võ Duy Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636228; Thửa 137; tờ BĐ 42 | Chờ cấp | | |
2507 | Võ Công Mạnh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174899; Thửa 28; tờ BĐ B2-16 | Chờ cấp | | |
2508 | Phạm Bích Hồng & Hồ Phúc Đức | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303727; Thửa 37; tờ BĐ B2.20 | Chờ cấp | | |
2509 | Nguyễn Thị Thìn & Bùi Đức Mẫn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174542; Thửa 741; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2510 | Lê Thị Bích Trâm & Quyết Ngọc Đinh Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312744; Thửa 237; tờ BĐ 162 | Chờ cấp | | |
2511 | Nguyễn Thị Thông & Trương Văn Bạn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952259; Thửa 24; tờ BĐ B1-4 | Chờ cấp | | |
2512 | Lê Thị Phương Linh & Trần Viết Cũ | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303797; Thửa 1300; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2513 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy & Võ Văn Lân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445354; Thửa 47; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2514 | Đinh Xuân Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952359; Thửa 156; tờ BĐ 112 | Chờ cấp | | |
2515 | Trương Hoàng Phú Huy | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952047; Thửa 266; tờ BĐ 87 | Chờ cấp | | |
2516 | Nguyễn Thị Hằng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312333; Thửa 87; tờ BĐ 86 | Chờ cấp | | |
2517 | Nguyễn Thị Anh Phương & Nguyễn Văn Niệm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303320; Thửa 30; tờ BĐ 226 | Chờ cấp | | |
2518 | Huỳnh Thị Thuấn & Hồ Văn Chiêm | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282541; Thửa 10; tờ BĐ B2.17 | Chờ cấp | | |
2519 | Đinh Thị Lan Anh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174036; Thửa 64; tờ BĐ 106 | Chờ cấp | | |
2520 | Trần Thị Tho | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AO 763620; Thửa 32; tờ BĐ 10 | Chờ cấp | | |