STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2581 | Nguyễn Thị Thanh Nga & Lê Như Nhàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999910; Thửa 10; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
2582 | Trương Thị Mười & Bạch Vân Thiệu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445538; Thửa 104; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2583 | Võ Nữ Mai Trâm & Hồ Phước Nghĩa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312685; Thửa 135; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2584 | Phan Thị Hoàng Linh & Chu Văn Hiền | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 282938; Thửa 136; tờ BĐ 212 | Chờ cấp | | |
2585 | Nguyễn Thị Ánh & Nguyễn Công Phúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048173; Thửa 7; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2586 | Phạm Thị Phúc Minh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678319; Thửa 5; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2587 | Thân Thị Nhung | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445095; Thửa 168; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2588 | Nguyễn Thị Hoa & Võ Tấn Công | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074434; Thửa 34; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2589 | Hồ Thị Xuân Duyên | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 669970; Thửa 204; tờ BĐ A | Chờ cấp | | |
2590 | Kiều Thị Mười & Hồ Chinh (Hồ Văn Chinh) | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303183; Thửa 01; tờ BĐ C16 | Chờ cấp | | |
2591 | Huỳnh Thị Hà & Văn Việt Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572001; Thửa 1; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
2592 | Phạm Thị Thanh Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048089; BE 048090; Thửa 164 + 161; tờ BĐ 32 | Chờ cấp | | |
2593 | Mạc Thị Hương & Nguyễn Văn Chất | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189780; Thửa 15; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2594 | Nguyễn Thị Thanh Thúy & Võ Văn Dương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678684; Thửa 24; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2595 | Lê Thị Xuân Hương & Nguyễn Thế Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992709; Thửa 9; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
2596 | Trần Thị Thảo Trâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572024; Thửa 24; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
2597 | Đặng Thị Hương & Phạm Quang Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240614; Thửa 31; tờ BĐ 142 | Chờ cấp | | |
2598 | Nguyễn Ngọc Anh Toàn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669443; Thửa 04; tờ BĐ B2.4 | Chờ cấp | | |
2599 | Nguyễn Thị Minh Tâm | QH 5,5m; vỉa hè 7,5m hướng Bắc & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Đông, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 729566; Thửa D-33; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
2600 | Nguyễn Thị Thái & Nguyễn Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445447; Thửa 13; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2601 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo & Hồ Đắc Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189765; Thửa 45; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2602 | Trương Thị Hồng Liên & Bạch Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634111; BE 634112; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |
2603 | Hoàng Thị Liên & Lê Thanh Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658919; BE 658920; BE 658921; Thửa 19 + 20 + 21; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
2604 | Phạm Thị Tình & Trần Ngọc Hành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952949; Thửa 14; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
2605 | Trần Thị Mỹ & Phạm Ngọc Thạch | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992592; Thửa 92; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
2606 | Đặng Thị Trường & Trần Huyền Ân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678769; Thửa 2; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2607 | Phạm Đình Hiệp | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240993; Thửa 262; tờ BĐ 174 | Chờ cấp | | |
2608 | Trần Thị Hoài Mi & Trần Ngọc Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952057; Thửa 57; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2609 | Huỳnh Thị Toản & Huỳnh Thị Thành | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312324; Thửa 43; tờ BĐ B2.45 | Chờ cấp | | |
2610 | Huỳnh Thị Thùy Trang & Huỳnh Tấn Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233940; Thửa 14; tờ BĐ C9 | Chờ cấp | | |