STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
2611 | Lê Thị Tuyết Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189692; Thửa 17; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2612 | Nguyễn Thị Thanh Thiết & Lê Văn Khôi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658739; Thửa 25; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
2613 | Lê Thị Thanh Hằng & Mai Tuấn Anh | Vỉa hè; cây xanh thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658951; Thửa 51; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
2614 | Nguyễn Thị Thúy | QH 5,5m; vỉa hè 3,0m hướng Tây & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240612; Thửa 08; tờ BĐ B2.1 | Chờ cấp | | |
2615 | Phan Thị Thanh Huyền & Huỳnh Văn Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634635; Thửa 41; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
2616 | Nguyễn Thị Thảo Nhi & Phùng Văn Hùng | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233199; Thửa 455; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2617 | Nguyễn Thị Ngọc Thu & Huỳnh Văn Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634460; Thửa 94; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2618 | Phạm Văn Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE XXXXXX; Thửa 6; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
2619 | Lê Thị Hồng Điệp & Nguyễn Đức Thu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074639; Thửa 102; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2620 | Trần Thúy Ngân & Đinh Trung Hòa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999687; Thửa 87; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
2621 | Trương Trịnh Tường Vy & Hồ Văn Không | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445286; Thửa 104; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2622 | Nguyễn Thị Vân & Nguyễn Văn Hòa | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312892; Thửa 26; tờ BĐ 131 | Chờ cấp | | |
2623 | Võ Thị Sương & Lê Ngọc Diêu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940943; Thửa 109; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
2624 | Trần Thị Kim Bích & Bùi Công Trường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445090; Thửa 196; tờ BĐ 62 | Chờ cấp | | |
2625 | Nguyễn Nữ Hoàng Dung & Lê Quang Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992425; Thửa 101; tờ BĐ 113 | Chờ cấp | | |
2626 | Võ Thị Kim Hoa & Hoàng Văn Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634455; Thửa 109; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |
2627 | Huỳnh Thị Thùy Trang & Huỳnh Tấn Long | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233940; Thửa 14; tờ BĐ C9 | Chờ cấp | | |
2628 | Trần Thị Hòa & Tống Phước Trường | QH 7,5m; vỉa hè 4,5, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240521; Thửa 37; tờ BĐ B2.10 | Chờ cấp | | |
2629 | Lê Thị Mộng Thu & Chế Văn Khai | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240055; Thửa 21; tờ BĐ B2.2 | Chờ cấp | | |
2630 | Nguyễn Thị Thắm & Trần Văn Tiến | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303798; Thửa 1162; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
2631 | Phạm Thị Duyên & Phan Đình Công | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445541; Thửa 107; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
2632 | Huỳnh Thị Minh Nguyên & Lê Văn Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634457; Thửa 44; tờ BĐ B1-3 | Chờ cấp | | |
2633 | Trần Thị Bích Hà & Hà Duy Thành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952668; Thửa 68; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
2634 | Nguyễn Thị Em & Nguyễn Văn Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074732; Thửa 32; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2635 | Trần Thị Ngọc Mùi & Nguyễn Quang Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411136; Thửa 57; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
2636 | Ngô Thị Hoài Thương & Trần Thị Hoài Phương | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074433; Thửa 33; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
2637 | Nguyễn Thị Ngọc Nga & Đặng Quốc Vinh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658796; Thửa 1; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
2638 | Nguyễn Thị Xuân Thúy | , Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 238; tờ BĐ 52 | Chờ cấp | | |
2639 | Trần Thị Lệ Chi & Nguyễn Đăng Phi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952723; Thửa 23; tờ BĐ B1-9 | Chờ cấp | | |
2640 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 940963; Thửa 37; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |